retraction
NounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Retraction'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Hành động rút lại hoặc kéo cái gì đó trở lại.
Definition (English Meaning)
The action of drawing something back or back in.
Ví dụ Thực tế với 'Retraction'
-
"The journal issued a retraction of the study due to fraudulent data."
"Tạp chí đã ban hành một thông báo thu hồi nghiên cứu do dữ liệu gian lận."
-
"The author issued a retraction after discovering errors in his data."
"Tác giả đã đưa ra thông báo thu hồi sau khi phát hiện ra lỗi trong dữ liệu của mình."
-
"The company was forced to issue a retraction of its earlier statement."
"Công ty buộc phải đưa ra thông báo thu hồi tuyên bố trước đó của mình."
Từ loại & Từ liên quan của 'Retraction'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: retraction
- Verb: retract
- Adjective: retractable
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Retraction'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường được sử dụng để chỉ việc rút lại một tuyên bố, một bài báo khoa học, hoặc một lời hứa. Nó nhấn mạnh quá trình thu hồi chính thức hoặc công khai. Khác với 'withdrawal' (sự rút lui), 'retraction' thường mang ý nghĩa thu hồi lại một cái gì đó đã được công bố hoặc hứa hẹn trước đó.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘Retraction of [statement/article]’ chỉ sự thu hồi một tuyên bố hoặc bài báo. ‘Retraction from [agreement/position]’ chỉ sự rút lui khỏi một thỏa thuận hoặc vị trí nào đó.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Retraction'
Rule: punctuation-comma
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The newspaper issued a retraction, a necessary step, after publishing false information.
|
Tờ báo đã đưa ra một thông báo rút lại, một bước cần thiết, sau khi công bố thông tin sai lệch. |
| Phủ định |
There was no retraction, despite the overwhelming evidence, and the damage was done.
|
Không có sự rút lại nào, mặc dù có bằng chứng áp đảo, và thiệt hại đã xảy ra. |
| Nghi vấn |
Given the evidence, will the company retract its previous statement, or will they stand by their initial claims?
|
Với những bằng chứng này, liệu công ty có rút lại tuyên bố trước đó của mình hay không, hay họ sẽ giữ vững những tuyên bố ban đầu? |
Rule: sentence-inversion
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The newspaper issued a retraction of the incorrect statement.
|
Tờ báo đã đưa ra một sự rút lại tuyên bố không chính xác. |
| Phủ định |
Not only did the company retract its initial offer, but also it issued an apology.
|
Không chỉ công ty rút lại lời đề nghị ban đầu mà còn đưa ra lời xin lỗi. |
| Nghi vấn |
Should the company retract its statement, the public's trust might be restored.
|
Nếu công ty rút lại tuyên bố của mình, lòng tin của công chúng có thể được phục hồi. |
Rule: sentence-tag-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The company issued a retraction of its earlier statement, didn't it?
|
Công ty đã đưa ra sự rút lại tuyên bố trước đó của mình, phải không? |
| Phủ định |
He didn't retract his accusation, did he?
|
Anh ấy đã không rút lại lời buộc tội của mình, phải không? |
| Nghi vấn |
The retractable landing gear is malfunctioning, isn't it?
|
Bộ phận hạ cánh có thể thu vào đang bị trục trặc, phải không? |