(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ retraction
C1

retraction

Noun

Nghĩa tiếng Việt

sự thu hồi sự rút lại sự cải chính thông báo thu hồi
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Retraction'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Hành động rút lại hoặc kéo cái gì đó trở lại.

Definition (English Meaning)

The action of drawing something back or back in.

Ví dụ Thực tế với 'Retraction'

  • "The journal issued a retraction of the study due to fraudulent data."

    "Tạp chí đã ban hành một thông báo thu hồi nghiên cứu do dữ liệu gian lận."

  • "The author issued a retraction after discovering errors in his data."

    "Tác giả đã đưa ra thông báo thu hồi sau khi phát hiện ra lỗi trong dữ liệu của mình."

  • "The company was forced to issue a retraction of its earlier statement."

    "Công ty buộc phải đưa ra thông báo thu hồi tuyên bố trước đó của mình."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Retraction'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: retraction
  • Verb: retract
  • Adjective: retractable
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

affirmation(sự khẳng định)
confirmation(sự xác nhận)
ratification(sự phê chuẩn)

Từ liên quan (Related Words)

plagiarism(đạo văn) erratum(lỗi in ấn)
correction(sự sửa chữa)

Lĩnh vực (Subject Area)

Học thuật Xuất bản Khoa học

Ghi chú Cách dùng 'Retraction'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường được sử dụng để chỉ việc rút lại một tuyên bố, một bài báo khoa học, hoặc một lời hứa. Nó nhấn mạnh quá trình thu hồi chính thức hoặc công khai. Khác với 'withdrawal' (sự rút lui), 'retraction' thường mang ý nghĩa thu hồi lại một cái gì đó đã được công bố hoặc hứa hẹn trước đó.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of from

‘Retraction of [statement/article]’ chỉ sự thu hồi một tuyên bố hoặc bài báo. ‘Retraction from [agreement/position]’ chỉ sự rút lui khỏi một thỏa thuận hoặc vị trí nào đó.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Retraction'

Rule: punctuation-comma

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The newspaper issued a retraction, a necessary step, after publishing false information.
Tờ báo đã đưa ra một thông báo rút lại, một bước cần thiết, sau khi công bố thông tin sai lệch.
Phủ định
There was no retraction, despite the overwhelming evidence, and the damage was done.
Không có sự rút lại nào, mặc dù có bằng chứng áp đảo, và thiệt hại đã xảy ra.
Nghi vấn
Given the evidence, will the company retract its previous statement, or will they stand by their initial claims?
Với những bằng chứng này, liệu công ty có rút lại tuyên bố trước đó của mình hay không, hay họ sẽ giữ vững những tuyên bố ban đầu?

Rule: sentence-inversion

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The newspaper issued a retraction of the incorrect statement.
Tờ báo đã đưa ra một sự rút lại tuyên bố không chính xác.
Phủ định
Not only did the company retract its initial offer, but also it issued an apology.
Không chỉ công ty rút lại lời đề nghị ban đầu mà còn đưa ra lời xin lỗi.
Nghi vấn
Should the company retract its statement, the public's trust might be restored.
Nếu công ty rút lại tuyên bố của mình, lòng tin của công chúng có thể được phục hồi.

Rule: sentence-tag-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The company issued a retraction of its earlier statement, didn't it?
Công ty đã đưa ra sự rút lại tuyên bố trước đó của mình, phải không?
Phủ định
He didn't retract his accusation, did he?
Anh ấy đã không rút lại lời buộc tội của mình, phải không?
Nghi vấn
The retractable landing gear is malfunctioning, isn't it?
Bộ phận hạ cánh có thể thu vào đang bị trục trặc, phải không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)