retrench
Động từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Retrench'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Cắt giảm chi phí hoặc chi tiêu để đối phó với khó khăn kinh tế.
Definition (English Meaning)
To reduce costs or spending in response to economic difficulty.
Ví dụ Thực tế với 'Retrench'
-
"Due to the economic downturn, the company had to retrench and lay off some employees."
"Do suy thoái kinh tế, công ty đã phải cắt giảm chi phí và sa thải một số nhân viên."
-
"Many companies were forced to retrench during the recent financial crisis."
"Nhiều công ty đã buộc phải cắt giảm chi phí trong cuộc khủng hoảng tài chính gần đây."
-
"The government announced plans to retrench public spending."
"Chính phủ đã công bố kế hoạch cắt giảm chi tiêu công."
Từ loại & Từ liên quan của 'Retrench'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: retrench
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Retrench'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường được sử dụng trong bối cảnh kinh doanh, tài chính hoặc chính phủ khi phải đối mặt với tình trạng suy thoái kinh tế, giảm doanh thu hoặc áp lực tài chính. Nghĩa là thực hiện các biện pháp để thu hẹp quy mô, giảm thiểu tổn thất và tăng cường hiệu quả hoạt động. Khác với 'downsize' có thể chỉ đơn giản là giảm số lượng nhân viên, 'retrench' bao hàm một chiến lược tổng thể để củng cố vị thế tài chính.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Retrench on' có nghĩa là cắt giảm một khoản chi cụ thể. Ví dụ: 'The company decided to retrench on marketing expenses.' (Công ty quyết định cắt giảm chi phí marketing.)
Ngữ pháp ứng dụng với 'Retrench'
Rule: sentence-conditionals-second
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the company faced lower profits, they would retrench some employees to cut costs.
|
Nếu công ty đối mặt với lợi nhuận thấp hơn, họ sẽ cắt giảm một số nhân viên để giảm chi phí. |
| Phủ định |
If the economy weren't so unstable, the company wouldn't retrench any staff.
|
Nếu nền kinh tế không quá bất ổn, công ty sẽ không cắt giảm bất kỳ nhân viên nào. |
| Nghi vấn |
Would the company retrench workers if the new product launch failed?
|
Liệu công ty có cắt giảm công nhân nếu việc ra mắt sản phẩm mới thất bại không? |
Rule: tenses-past-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The company was retrenching staff last year due to the economic downturn.
|
Năm ngoái công ty đã cắt giảm nhân viên do suy thoái kinh tế. |
| Phủ định |
They were not retrenching workers; instead, they were offering early retirement packages.
|
Họ không cắt giảm công nhân; thay vào đó, họ đang cung cấp các gói nghỉ hưu sớm. |
| Nghi vấn |
Were they retrenching employees even while reporting record profits?
|
Có phải họ đang cắt giảm nhân viên ngay cả khi báo cáo lợi nhuận kỷ lục không? |
Rule: tenses-past-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The company had been retrenching staff for months before the official announcement.
|
Công ty đã cắt giảm nhân viên trong nhiều tháng trước khi có thông báo chính thức. |
| Phủ định |
They hadn't been retrenching so aggressively if the economy hadn't worsened.
|
Họ đã không cắt giảm mạnh tay như vậy nếu nền kinh tế không xấu đi. |
| Nghi vấn |
Had the government been retrenching its spending in key areas before the crisis hit?
|
Chính phủ đã cắt giảm chi tiêu ở các lĩnh vực quan trọng trước khi cuộc khủng hoảng xảy ra phải không? |
Rule: tenses-present-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The company has been retrenching its workforce to cut costs.
|
Công ty đã và đang cắt giảm lực lượng lao động để giảm chi phí. |
| Phủ định |
They haven't been retrenching employees in the marketing department recently.
|
Gần đây họ đã không cắt giảm nhân viên trong bộ phận marketing. |
| Nghi vấn |
Has the government been retrenching on public spending?
|
Chính phủ có đang cắt giảm chi tiêu công không? |