(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ retrogressive
C1

retrogressive

adjective

Nghĩa tiếng Việt

thụt lùi thoái trào đi ngược lại suy thoái
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Retrogressive'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Đi ngược lại, trở lại một trạng thái hoặc điều kiện tồi tệ hơn trước.

Definition (English Meaning)

Going back to an earlier and worse state or condition.

Ví dụ Thực tế với 'Retrogressive'

  • "The new tax laws were seen as retrogressive."

    "Các luật thuế mới bị coi là thụt lùi."

  • "The company's retrogressive policies led to a decline in morale."

    "Các chính sách thụt lùi của công ty đã dẫn đến sự suy giảm tinh thần làm việc."

  • "The educational reforms were considered retrogressive by many teachers."

    "Các cải cách giáo dục bị nhiều giáo viên coi là thụt lùi."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Retrogressive'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: retrogressive
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

receding(rút lui, suy giảm)
declining(suy giảm, suy thoái)
deteriorating(trở nên tồi tệ hơn)

Trái nghĩa (Antonyms)

progressive(tiến bộ)
advancing(tiến lên)
developing(phát triển)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Retrogressive'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'retrogressive' thường được dùng để mô tả sự suy thoái, thoái trào, hoặc sự thụt lùi trong một quá trình, hệ thống, hoặc xã hội. Nó mang ý nghĩa tiêu cực, chỉ sự mất mát hoặc suy giảm so với trước đó. Không nên nhầm lẫn với 'regressive' (có xu hướng thoái bộ), mặc dù hai từ này có nghĩa gần nhau, 'retrogressive' nhấn mạnh vào việc thực sự quay trở lại một trạng thái cũ.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in

Retrogressive *in*: Chỉ lĩnh vực hoặc khía cạnh mà sự thoái trào, thụt lùi xảy ra. Ví dụ: retrogressive in economic policy.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Retrogressive'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)