(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ return to conflict
C1

return to conflict

Cụm động từ

Nghĩa tiếng Việt

tái diễn xung đột quay lại chiến tranh xung đột tái bùng phát
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Return to conflict'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Quay trở lại trạng thái xung đột sau một giai đoạn hòa bình hoặc giảm căng thẳng.

Definition (English Meaning)

To revert to a state of conflict after a period of peace or reduced tension.

Ví dụ Thực tế với 'Return to conflict'

  • "After years of fragile peace, the region is now facing a return to conflict."

    "Sau nhiều năm hòa bình mong manh, khu vực này hiện đang đối mặt với sự quay trở lại xung đột."

  • "The international community is working to prevent a return to conflict in the area."

    "Cộng đồng quốc tế đang nỗ lực để ngăn chặn sự quay trở lại xung đột trong khu vực."

  • "The breakdown of negotiations led to a return to conflict between the two nations."

    "Sự đổ vỡ của các cuộc đàm phán đã dẫn đến sự quay trở lại xung đột giữa hai quốc gia."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Return to conflict'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: return
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

resume hostilities(tiếp tục hành động thù địch)
re-engage in conflict(tái tham gia vào xung đột)

Trái nghĩa (Antonyms)

maintain peace(duy trì hòa bình)
achieve reconciliation(đạt được hòa giải)

Từ liên quan (Related Words)

ceasefire violation(vi phạm lệnh ngừng bắn)
peace treaty collapse(sự sụp đổ của hiệp ước hòa bình)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chính trị học Quan hệ quốc tế Lịch sử

Ghi chú Cách dùng 'Return to conflict'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được sử dụng trong bối cảnh chính trị, quân sự hoặc xã hội để mô tả sự tái diễn của xung đột vũ trang, tranh chấp hoặc bạo lực. Nó nhấn mạnh sự thất bại của các nỗ lực hòa giải hoặc duy trì hòa bình, và thường ngụ ý một tình huống tồi tệ hơn so với trước đây. Cần phân biệt với 'escalate conflict' (leo thang xung đột), chỉ sự gia tăng mức độ nghiêm trọng của xung đột đang diễn ra, trong khi 'return to conflict' chỉ sự tái diễn sau khi có thời gian ngừng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

to

Giới từ 'to' chỉ hướng đến trạng thái xung đột. Nó kết nối hành động 'return' (trở lại) với đích đến là 'conflict' (xung đột).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Return to conflict'

Rule: sentence-conditionals-first

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If the peace talks fail, both sides will return to conflict.
Nếu các cuộc đàm phán hòa bình thất bại, cả hai bên sẽ quay trở lại xung đột.
Phủ định
If the international community doesn't intervene, the region will return to conflict.
Nếu cộng đồng quốc tế không can thiệp, khu vực này sẽ quay trở lại xung đột.
Nghi vấn
Will the two nations return to conflict if the treaty expires?
Liệu hai quốc gia có quay trở lại xung đột nếu hiệp ước hết hạn?
(Vị trí vocab_tab4_inline)