return to conflict
Cụm động từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Return to conflict'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Quay trở lại trạng thái xung đột sau một giai đoạn hòa bình hoặc giảm căng thẳng.
Definition (English Meaning)
To revert to a state of conflict after a period of peace or reduced tension.
Ví dụ Thực tế với 'Return to conflict'
-
"After years of fragile peace, the region is now facing a return to conflict."
"Sau nhiều năm hòa bình mong manh, khu vực này hiện đang đối mặt với sự quay trở lại xung đột."
-
"The international community is working to prevent a return to conflict in the area."
"Cộng đồng quốc tế đang nỗ lực để ngăn chặn sự quay trở lại xung đột trong khu vực."
-
"The breakdown of negotiations led to a return to conflict between the two nations."
"Sự đổ vỡ của các cuộc đàm phán đã dẫn đến sự quay trở lại xung đột giữa hai quốc gia."
Từ loại & Từ liên quan của 'Return to conflict'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: return
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Return to conflict'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được sử dụng trong bối cảnh chính trị, quân sự hoặc xã hội để mô tả sự tái diễn của xung đột vũ trang, tranh chấp hoặc bạo lực. Nó nhấn mạnh sự thất bại của các nỗ lực hòa giải hoặc duy trì hòa bình, và thường ngụ ý một tình huống tồi tệ hơn so với trước đây. Cần phân biệt với 'escalate conflict' (leo thang xung đột), chỉ sự gia tăng mức độ nghiêm trọng của xung đột đang diễn ra, trong khi 'return to conflict' chỉ sự tái diễn sau khi có thời gian ngừng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Giới từ 'to' chỉ hướng đến trạng thái xung đột. Nó kết nối hành động 'return' (trở lại) với đích đến là 'conflict' (xung đột).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Return to conflict'
Rule: sentence-conditionals-first
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the peace talks fail, both sides will return to conflict.
|
Nếu các cuộc đàm phán hòa bình thất bại, cả hai bên sẽ quay trở lại xung đột. |
| Phủ định |
If the international community doesn't intervene, the region will return to conflict.
|
Nếu cộng đồng quốc tế không can thiệp, khu vực này sẽ quay trở lại xung đột. |
| Nghi vấn |
Will the two nations return to conflict if the treaty expires?
|
Liệu hai quốc gia có quay trở lại xung đột nếu hiệp ước hết hạn? |