(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ return
A2

return

verb

Nghĩa tiếng Việt

trở lại quay lại hoàn trả báo đáp
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Return'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Trở lại một nơi hoặc người nào đó.

Definition (English Meaning)

To go or come back to a place or person.

Ví dụ Thực tế với 'Return'

  • "She will return to her hometown next week."

    "Cô ấy sẽ trở về quê hương vào tuần tới."

  • "The soldiers returned home after the war."

    "Những người lính trở về nhà sau chiến tranh."

  • "He returned the favor by helping me with my project."

    "Anh ấy đáp lại ân huệ bằng cách giúp tôi làm dự án."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Return'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: return
  • Verb: return
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

leave(rời đi)
depart(khởi hành)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

General

Ghi chú Cách dùng 'Return'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Return thường được sử dụng khi nói về việc quay trở lại điểm xuất phát hoặc nơi đã từng ở. Nó có thể mang nghĩa đơn giản là di chuyển lại, hoặc mang nghĩa về việc quay lại một trạng thái, tình huống trước đó. So sánh với 'go back' (đi trở lại) và 'come back' (quay trở lại), 'return' mang tính trang trọng hơn một chút.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

to from

'Return to' được dùng khi nói về việc quay trở lại một địa điểm, người hoặc trạng thái nào đó. Ví dụ: return to work, return to normal. 'Return from' được dùng khi nói về việc quay trở lại sau một khoảng thời gian ở đâu đó. Ví dụ: return from holiday.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Return'

Rule: punctuation-comma

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
After a long journey, we were glad to return home, and we appreciated the familiar comforts.
Sau một hành trình dài, chúng tôi rất vui khi trở về nhà, và chúng tôi trân trọng những tiện nghi quen thuộc.
Phủ định
Despite our efforts, the package did not return to the sender, nor did we receive any explanation.
Mặc dù đã nỗ lực, gói hàng không được trả lại cho người gửi, chúng tôi cũng không nhận được bất kỳ lời giải thích nào.
Nghi vấn
John, will you return the book to the library, or will you keep it longer?
John, bạn sẽ trả lại cuốn sách cho thư viện chứ, hay bạn sẽ giữ nó lâu hơn?

Rule: sentence-yes-no-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He will return the book tomorrow.
Anh ấy sẽ trả lại cuốn sách vào ngày mai.
Phủ định
Did she not return the call?
Cô ấy đã không gọi lại sao?
Nghi vấn
Will they return home before dark?
Họ sẽ trở về nhà trước khi trời tối chứ?

Rule: tenses-past-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She had returned home before the storm started.
Cô ấy đã trở về nhà trước khi cơn bão bắt đầu.
Phủ định
They had not returned the book to the library by the deadline.
Họ đã không trả lại cuốn sách cho thư viện trước thời hạn.
Nghi vấn
Had he returned from his trip by then?
Anh ấy đã trở về từ chuyến đi của mình vào lúc đó chưa?

Rule: tenses-present-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She has returned to her hometown after many years.
Cô ấy đã trở về quê hương sau nhiều năm.
Phủ định
They haven't returned the borrowed books to the library yet.
Họ vẫn chưa trả lại những cuốn sách đã mượn cho thư viện.
Nghi vấn
Has the package been returned to the sender?
Gói hàng đã được trả lại cho người gửi chưa?
(Vị trí vocab_tab4_inline)