return
verbNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Return'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Trở lại một nơi hoặc người nào đó.
Definition (English Meaning)
To go or come back to a place or person.
Ví dụ Thực tế với 'Return'
-
"She will return to her hometown next week."
"Cô ấy sẽ trở về quê hương vào tuần tới."
-
"The soldiers returned home after the war."
"Những người lính trở về nhà sau chiến tranh."
-
"He returned the favor by helping me with my project."
"Anh ấy đáp lại ân huệ bằng cách giúp tôi làm dự án."
Từ loại & Từ liên quan của 'Return'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: return
- Verb: return
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Return'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Return thường được sử dụng khi nói về việc quay trở lại điểm xuất phát hoặc nơi đã từng ở. Nó có thể mang nghĩa đơn giản là di chuyển lại, hoặc mang nghĩa về việc quay lại một trạng thái, tình huống trước đó. So sánh với 'go back' (đi trở lại) và 'come back' (quay trở lại), 'return' mang tính trang trọng hơn một chút.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Return to' được dùng khi nói về việc quay trở lại một địa điểm, người hoặc trạng thái nào đó. Ví dụ: return to work, return to normal. 'Return from' được dùng khi nói về việc quay trở lại sau một khoảng thời gian ở đâu đó. Ví dụ: return from holiday.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Return'
Rule: punctuation-comma
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
After a long journey, we were glad to return home, and we appreciated the familiar comforts.
|
Sau một hành trình dài, chúng tôi rất vui khi trở về nhà, và chúng tôi trân trọng những tiện nghi quen thuộc. |
| Phủ định |
Despite our efforts, the package did not return to the sender, nor did we receive any explanation.
|
Mặc dù đã nỗ lực, gói hàng không được trả lại cho người gửi, chúng tôi cũng không nhận được bất kỳ lời giải thích nào. |
| Nghi vấn |
John, will you return the book to the library, or will you keep it longer?
|
John, bạn sẽ trả lại cuốn sách cho thư viện chứ, hay bạn sẽ giữ nó lâu hơn? |
Rule: sentence-yes-no-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He will return the book tomorrow.
|
Anh ấy sẽ trả lại cuốn sách vào ngày mai. |
| Phủ định |
Did she not return the call?
|
Cô ấy đã không gọi lại sao? |
| Nghi vấn |
Will they return home before dark?
|
Họ sẽ trở về nhà trước khi trời tối chứ? |
Rule: tenses-past-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She had returned home before the storm started.
|
Cô ấy đã trở về nhà trước khi cơn bão bắt đầu. |
| Phủ định |
They had not returned the book to the library by the deadline.
|
Họ đã không trả lại cuốn sách cho thư viện trước thời hạn. |
| Nghi vấn |
Had he returned from his trip by then?
|
Anh ấy đã trở về từ chuyến đi của mình vào lúc đó chưa? |
Rule: tenses-present-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She has returned to her hometown after many years.
|
Cô ấy đã trở về quê hương sau nhiều năm. |
| Phủ định |
They haven't returned the borrowed books to the library yet.
|
Họ vẫn chưa trả lại những cuốn sách đã mượn cho thư viện. |
| Nghi vấn |
Has the package been returned to the sender?
|
Gói hàng đã được trả lại cho người gửi chưa? |