(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ returning
B2

returning

Động từ (dạng V-ing)

Nghĩa tiếng Việt

đang trở về sự trở lại hồi hương
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Returning'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Việc đi hoặc quay trở lại một địa điểm hoặc người nào đó.

Definition (English Meaning)

Going or coming back to a place or person.

Ví dụ Thực tế với 'Returning'

  • "He is returning to his hometown after many years."

    "Anh ấy đang trở về quê hương sau nhiều năm."

  • "Returning home late at night can be dangerous."

    "Việc trở về nhà muộn vào ban đêm có thể nguy hiểm."

  • "The returning soldiers were greeted with cheers."

    "Những người lính trở về được chào đón bằng tiếng reo hò."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Returning'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: return
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

coming back(trở lại)
reverting(quay trở lại)

Trái nghĩa (Antonyms)

leaving(rời đi)
departing(khởi hành)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Returning'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Dạng V-ing của động từ 'return'. Thường được dùng trong thì tiếp diễn (present continuous, past continuous, future continuous) để diễn tả hành động đang diễn ra hoặc sắp diễn ra. Cũng có thể dùng như một tính từ (participle adjective) để mô tả một người hoặc vật đang trong quá trình trở về.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

to from

'Returning to' chỉ sự quay trở lại một địa điểm hoặc người. 'Returning from' chỉ sự trở về sau khi đã đi đâu đó.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Returning'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)