reverting
Động từ (Verb)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Reverting'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Trở lại trạng thái, điều kiện hoặc hành vi trước đó.
Definition (English Meaning)
Returning to a previous state, condition, or behavior.
Ví dụ Thực tế với 'Reverting'
-
"After a period of stability, the economy is reverting to its former state of uncertainty."
"Sau một giai đoạn ổn định, nền kinh tế đang quay trở lại trạng thái bất ổn trước đây."
-
"He was reverting to his old habits."
"Anh ấy đang quay trở lại những thói quen cũ."
-
"The software is reverting to an earlier version."
"Phần mềm đang quay trở lại phiên bản cũ hơn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Reverting'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: revert
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Reverting'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường được sử dụng để mô tả sự thay đổi tiêu cực hoặc không mong muốn, sự quay trở lại một thói quen xấu hoặc một tình trạng tồi tệ hơn. Nó nhấn mạnh sự đảo ngược của một quá trình hoặc sự thay đổi đã diễn ra.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
"Revert to" được sử dụng để chỉ rõ trạng thái hoặc tình huống cụ thể mà đối tượng quay trở lại. Ví dụ: "The market is reverting to its original condition."
Ngữ pháp ứng dụng với 'Reverting'
Rule: sentence-yes-no-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The software will revert to its original settings if you don't save the changes.
|
Phần mềm sẽ trở lại cài đặt ban đầu nếu bạn không lưu các thay đổi. |
| Phủ định |
The land did not revert to the original owner after the contract expired.
|
Mảnh đất đã không trở lại chủ sở hữu ban đầu sau khi hợp đồng hết hạn. |
| Nghi vấn |
Will the patient revert to his old habits after leaving the rehabilitation center?
|
Bệnh nhân có quay trở lại những thói quen cũ sau khi rời khỏi trung tâm phục hồi chức năng không? |