(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ reutilize
B2

reutilize

verb

Nghĩa tiếng Việt

tái sử dụng tận dụng lại dùng lại
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Reutilize'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Tái sử dụng một cái gì đó, đặc biệt cho một mục đích khác.

Definition (English Meaning)

To use something again, especially for a different purpose.

Ví dụ Thực tế với 'Reutilize'

  • "The company is looking for ways to reutilize waste materials."

    "Công ty đang tìm kiếm những cách để tái sử dụng các vật liệu thải."

  • "We can reutilize plastic bottles as planters."

    "Chúng ta có thể tái sử dụng chai nhựa làm chậu trồng cây."

  • "Many companies now reutilize shipping containers for office space."

    "Nhiều công ty hiện nay tái sử dụng các container vận chuyển làm không gian văn phòng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Reutilize'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: reutilize
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

discard(vứt bỏ)
waste(lãng phí)

Từ liên quan (Related Words)

recycle(tái chế)
reduce(giảm thiểu)
sustainability(tính bền vững)

Lĩnh vực (Subject Area)

Môi trường Kinh tế Quản lý

Ghi chú Cách dùng 'Reutilize'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'reutilize' nhấn mạnh việc sử dụng lại một vật phẩm hoặc tài nguyên theo một cách sáng tạo hoặc khác với mục đích ban đầu của nó. Nó thường liên quan đến các nỗ lực giảm thiểu chất thải và thúc đẩy tính bền vững. Nó khác với 'recycle' ở chỗ 'reutilize' thường không yêu cầu vật phẩm phải trải qua quá trình xử lý để chuyển đổi thành vật liệu mới.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

for

Khi sử dụng 'for', nó chỉ ra mục đích mới hoặc cách sử dụng mới của vật phẩm được tái sử dụng. Ví dụ: 'They reutilize old tires for playgrounds'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Reutilize'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)