repurpose
verbNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Repurpose'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Tái sử dụng, chuyển đổi mục đích sử dụng của một vật gì đó cho một mục đích khác với mục đích ban đầu.
Definition (English Meaning)
To adapt or use something for a different purpose than it was originally intended.
Ví dụ Thực tế với 'Repurpose'
-
"The company decided to repurpose the marketing campaign for a new product."
"Công ty quyết định tái sử dụng chiến dịch marketing cho một sản phẩm mới."
-
"Many companies are looking to repurpose their existing technology for new applications."
"Nhiều công ty đang tìm cách tái sử dụng công nghệ hiện có của họ cho các ứng dụng mới."
-
"The old warehouse was repurposed into a modern office space."
"Nhà kho cũ đã được chuyển đổi thành một không gian văn phòng hiện đại."
Từ loại & Từ liên quan của 'Repurpose'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: repurposing
- Verb: repurpose
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Repurpose'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'repurpose' thường được dùng khi một vật, ý tưởng, hoặc quy trình được điều chỉnh để phục vụ một nhu cầu mới hoặc một mục tiêu khác. Nó khác với 'reuse' ở chỗ 'reuse' đơn giản là sử dụng lại vật đó cho cùng một mục đích hoặc mục đích tương tự, còn 'repurpose' bao hàm sự thay đổi hoặc điều chỉnh đáng kể. Ví dụ, tái chế (recycle) là một hình thức khác biệt, liên quan đến việc phá vỡ vật liệu để tạo ra vật liệu mới, trong khi 'repurpose' giữ nguyên vật liệu ban đầu nhưng thay đổi chức năng của nó.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Repurpose' thường đi với 'for' để chỉ mục đích sử dụng mới: 'repurpose X for Y'. Ví dụ: 'We repurposed the old factory for housing.' (Chúng tôi đã tái sử dụng nhà máy cũ để làm nhà ở.)
Ngữ pháp ứng dụng với 'Repurpose'
Rule: parts-of-speech-pronouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
They repurpose old tires into colorful planters for their garden.
|
Họ tái sử dụng lốp xe cũ thành những chậu trồng cây đầy màu sắc cho khu vườn của họ. |
| Phủ định |
She doesn't repurpose items; she prefers to buy everything new.
|
Cô ấy không tái sử dụng đồ vật; cô ấy thích mua mọi thứ mới. |
| Nghi vấn |
Do you repurpose your old clothes into new fashion items?
|
Bạn có tái sử dụng quần áo cũ của bạn thành những món đồ thời trang mới không? |
Rule: sentence-yes-no-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She decided to repurpose the old cabinet into a bookshelf.
|
Cô ấy quyết định tái sử dụng cái tủ cũ thành một giá sách. |
| Phủ định |
They did not repurpose the materials after the project was completed.
|
Họ đã không tái sử dụng các vật liệu sau khi dự án hoàn thành. |
| Nghi vấn |
Can we repurpose this software for a different purpose?
|
Chúng ta có thể tái sử dụng phần mềm này cho một mục đích khác không? |
Rule: tenses-present-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She is repurposing old clothes into new fashion items.
|
Cô ấy đang tái chế quần áo cũ thành những món đồ thời trang mới. |
| Phủ định |
They are not repurposing the factory for residential use; they're demolishing it.
|
Họ không tái sử dụng nhà máy cho mục đích dân cư; họ đang phá hủy nó. |
| Nghi vấn |
Are we repurposing this grant money for the new project?
|
Chúng ta có đang tái sử dụng số tiền tài trợ này cho dự án mới không? |