(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ revenue shortfall
C1

revenue shortfall

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

sự thiếu hụt doanh thu hụt thu doanh thu không đạt kế hoạch
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Revenue shortfall'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Tình huống khi doanh thu thực tế thấp hơn doanh thu dự kiến hoặc được lên ngân sách.

Definition (English Meaning)

A situation where the actual revenue is less than the expected or budgeted revenue.

Ví dụ Thực tế với 'Revenue shortfall'

  • "The company experienced a significant revenue shortfall in the last quarter due to decreased sales."

    "Công ty đã trải qua một sự thiếu hụt doanh thu đáng kể trong quý vừa qua do doanh số bán hàng giảm."

  • "The government is facing a revenue shortfall due to the economic slowdown."

    "Chính phủ đang đối mặt với tình trạng thiếu hụt doanh thu do suy thoái kinh tế."

  • "The revenue shortfall forced the company to cut costs."

    "Sự thiếu hụt doanh thu đã buộc công ty phải cắt giảm chi phí."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Revenue shortfall'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: revenue shortfall
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

budget deficit(thâm hụt ngân sách)
income gap(khoảng cách thu nhập)
revenue deficit(thâm hụt doanh thu)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

budget(ngân sách)
fiscal(tài chính)
profit(lợi nhuận)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế

Ghi chú Cách dùng 'Revenue shortfall'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được sử dụng trong bối cảnh kinh doanh, tài chính, hoặc chính phủ để mô tả tình trạng thiếu hụt doanh thu so với kế hoạch. Nó nhấn mạnh sự khác biệt giữa kỳ vọng và thực tế, thường dẫn đến việc điều chỉnh ngân sách hoặc chiến lược.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in

“Revenue shortfall of X amount/percentage” chỉ ra mức độ thiếu hụt. “Revenue shortfall in X sector/area” chỉ ra lĩnh vực bị thiếu hụt doanh thu.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Revenue shortfall'

Rule: usage-possessives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The company's revenue shortfall significantly impacted its expansion plans.
Sự thiếu hụt doanh thu của công ty đã ảnh hưởng đáng kể đến kế hoạch mở rộng của nó.
Phủ định
The department's revenue shortfall wasn't as severe as initially predicted.
Sự thiếu hụt doanh thu của bộ phận không nghiêm trọng như dự đoán ban đầu.
Nghi vấn
Was the CEO's handling of the revenue shortfall effective in the long run?
Việc CEO xử lý sự thiếu hụt doanh thu có hiệu quả về lâu dài không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)