reverberation
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Reverberation'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự vang vọng, tiếng vang; sự phản xạ (âm thanh, ánh sáng). Nghĩa bóng: ảnh hưởng lan rộng, dư âm.
Definition (English Meaning)
Prolongation of a sound; resonance.
Ví dụ Thực tế với 'Reverberation'
-
"The reverberation in the cathedral made it difficult to understand the speaker."
"Tiếng vang trong nhà thờ khiến cho việc hiểu người nói trở nên khó khăn."
-
"The room was designed to minimize reverberation."
"Căn phòng được thiết kế để giảm thiểu tiếng vang."
-
"The political scandal had reverberations throughout the country."
"Vụ bê bối chính trị đã gây ra những ảnh hưởng lan rộng khắp cả nước."
Từ loại & Từ liên quan của 'Reverberation'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: reverberation
- Adjective: reverberant
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Reverberation'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Reverberation chỉ sự kéo dài của âm thanh sau khi nguồn âm đã ngừng phát ra, do sự phản xạ lặp đi lặp lại của âm thanh trên các bề mặt. Khác với 'echo' (tiếng vọng) là một âm thanh phản xạ riêng biệt có thể nghe rõ sau âm thanh gốc, reverberation là sự hòa trộn của nhiều âm thanh phản xạ tạo nên một không gian âm thanh bao trùm.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'- Reverberation of something': chỉ tiếng vang của một âm thanh cụ thể hoặc sự ảnh hưởng của một sự kiện. Ví dụ: 'The reverberation of the gunshot'.
- Reverberation in something: chỉ tiếng vang hoặc ảnh hưởng trong một không gian hoặc môi trường cụ thể. Ví dụ: 'The reverberation in the concert hall'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Reverberation'
Rule: sentence-conditionals-second
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the concert hall weren't so reverberant, the music would sound clearer.
|
Nếu phòng hòa nhạc không quá vang vọng, âm nhạc sẽ nghe rõ hơn. |
| Phủ định |
If the microphone didn't pick up so much reverberation, the recording wouldn't be so muddy.
|
Nếu micro không thu quá nhiều tiếng vang, bản thu âm sẽ không bị nhiễu như vậy. |
| Nghi vấn |
Would the acoustics be better if there weren't so much reverberation in the room?
|
Âm thanh có tốt hơn không nếu không có quá nhiều tiếng vang trong phòng? |
Rule: tenses-future-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The sound engineer will be managing the reverberation in the concert hall tomorrow to ensure optimal acoustics.
|
Kỹ sư âm thanh sẽ điều chỉnh độ vang trong phòng hòa nhạc vào ngày mai để đảm bảo âm thanh tối ưu. |
| Phủ định |
The band won't be using excessive reverberation during their live performance next week because they want a cleaner sound.
|
Ban nhạc sẽ không sử dụng độ vang quá mức trong buổi biểu diễn trực tiếp của họ vào tuần tới vì họ muốn âm thanh rõ ràng hơn. |
| Nghi vấn |
Will the echoes be creating a noticeable reverberation effect in the canyon when we shout?
|
Liệu tiếng vọng có tạo ra hiệu ứng vang đáng chú ý trong hẻm núi khi chúng ta hét lên không? |
Rule: tenses-present-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The concert hall is reverberant every Tuesday.
|
Phòng hòa nhạc vang dội mỗi thứ Ba. |
| Phủ định |
The empty room does not have much reverberation.
|
Căn phòng trống không có nhiều tiếng vang. |
| Nghi vấn |
Does the sound have reverberation in this cave?
|
Âm thanh có tiếng vang trong hang động này không? |