reversal
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Reversal'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự đảo ngược, sự lật ngược; sự thay đổi theo hướng ngược lại, vị trí ngược lại hoặc hành động ngược lại.
Definition (English Meaning)
A change to an opposite direction, position, or course of action.
Ví dụ Thực tế với 'Reversal'
-
"The court ordered a reversal of the previous decision."
"Tòa án đã ra lệnh đảo ngược quyết định trước đó."
-
"The government announced a complete reversal of its previous policy."
"Chính phủ đã công bố một sự đảo ngược hoàn toàn chính sách trước đây."
-
"The unexpected reversal in the stock market caused panic among investors."
"Sự đảo ngược bất ngờ trên thị trường chứng khoán đã gây ra sự hoảng loạn cho các nhà đầu tư."
Từ loại & Từ liên quan của 'Reversal'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: reversal
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Reversal'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Reversal thường được sử dụng để mô tả một sự thay đổi hoàn toàn hoặc đáng kể so với trạng thái trước đó. Nó có thể áp dụng cho nhiều lĩnh vực khác nhau, từ chính trị và kinh tế đến khoa học và y học. Sự khác biệt với 'inversion' là 'reversal' nhấn mạnh hơn vào sự thay đổi chiều hướng, trong khi 'inversion' nhấn mạnh sự lật ngược vị trí.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
* **reversal of:** chỉ sự đảo ngược của một cái gì đó cụ thể (ví dụ: reversal of fortune). * **reversal in:** thường dùng để chỉ sự thay đổi trong một lĩnh vực cụ thể (ví dụ: reversal in policy).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Reversal'
Rule: sentence-reported-speech
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She said that the sudden reversal of the policy had surprised everyone.
|
Cô ấy nói rằng sự đảo ngược đột ngột của chính sách đã khiến mọi người ngạc nhiên. |
| Phủ định |
He told me that there was no reversal of the court's decision expected.
|
Anh ấy nói với tôi rằng không có sự đảo ngược nào về quyết định của tòa án được mong đợi. |
| Nghi vấn |
She asked if the reversal in his fortune was due to luck.
|
Cô ấy hỏi liệu sự đảo ngược trong vận may của anh ấy là do may mắn hay không. |
Rule: tenses-past-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The market was showing a reversal of its downward trend yesterday.
|
Thị trường đã cho thấy sự đảo ngược của xu hướng giảm vào ngày hôm qua. |
| Phủ định |
The company wasn't expecting a reversal in their fortunes so quickly.
|
Công ty đã không mong đợi sự đảo ngược vận may của họ nhanh chóng như vậy. |
| Nghi vấn |
Were they anticipating a complete reversal of the court's decision?
|
Họ có dự đoán một sự đảo ngược hoàn toàn quyết định của tòa án không? |