ribbing
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Ribbing'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một kiểu dệt có các đường song song nổi và lõm, đặc biệt là trong vải dệt kim.
Definition (English Meaning)
A pattern of raised and recessed parallel lines, especially in knitted fabric.
Ví dụ Thực tế với 'Ribbing'
-
"The sweater had ribbing at the cuffs and hem."
"Chiếc áo len có phần dệt gân ở cổ tay và gấu áo."
-
"The ribbing on her sleeves made the sweater more stylish."
"Phần dệt gân trên tay áo khiến chiếc áo len trở nên phong cách hơn."
-
"We were all ribbing him about his terrible singing."
"Tất cả chúng tôi đều trêu chọc anh ấy về giọng hát tệ hại của anh ấy."
Từ loại & Từ liên quan của 'Ribbing'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: ribbing
- Verb: rib
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Ribbing'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Trong may mặc, 'ribbing' đề cập đến kỹ thuật dệt tạo ra các đường gân nổi trên vải, thường thấy ở cổ áo, cổ tay áo, và gấu áo của áo len hoặc áo thun. Nó tạo độ co giãn và giữ dáng cho trang phục. Ngoài ra, còn dùng để chỉ việc chọc ghẹo, trêu chọc ai đó.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Ribbing'
Rule: sentence-conditionals-third
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If he had known they were going to start ribbing him about his new haircut, he would have worn a hat.
|
Nếu anh ấy biết họ sẽ bắt đầu trêu chọc anh ấy về kiểu tóc mới, anh ấy đã đội mũ. |
| Phủ định |
If she hadn't been ribbing him so much about his cooking, he wouldn't have stopped making dinner.
|
Nếu cô ấy không trêu chọc anh ấy quá nhiều về việc nấu nướng của anh ấy, anh ấy đã không ngừng nấu bữa tối. |
| Nghi vấn |
Would he have felt so bad if they hadn't been ribbing him incessantly about his mistake?
|
Liệu anh ấy có cảm thấy tồi tệ đến vậy nếu họ không liên tục trêu chọc anh ấy về sai lầm của mình không? |
Rule: sentence-tag-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He enjoys ribbing his friends, doesn't he?
|
Anh ấy thích trêu chọc bạn bè của mình, đúng không? |
| Phủ định |
They aren't ribbing each other too hard, are they?
|
Họ không trêu chọc nhau quá đáng, phải không? |
| Nghi vấn |
You wouldn't start ribbing me now, would you?
|
Bạn sẽ không bắt đầu trêu chọc tôi bây giờ, phải không? |
Rule: tenses-past-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The team was ribbing the new player after he missed the easy shot.
|
Cả đội đã trêu chọc người chơi mới sau khi anh ấy bỏ lỡ cú đánh dễ dàng. |
| Phủ định |
She didn't rib him too hard about his embarrassing mistake.
|
Cô ấy không trêu chọc anh ấy quá nhiều về sai lầm đáng xấu hổ của anh ấy. |
| Nghi vấn |
Did they start ribbing each other as soon as the game ended?
|
Họ có bắt đầu trêu chọc nhau ngay sau khi trận đấu kết thúc không? |