(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ complimenting
B2

complimenting

Động từ (dạng V-ing)

Nghĩa tiếng Việt

đang khen ngợi hành động khen sự khen ngợi
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Complimenting'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Hành động bày tỏ sự khen ngợi hoặc ngưỡng mộ đối với ai đó.

Definition (English Meaning)

Expressing praise or admiration to someone.

Ví dụ Thực tế với 'Complimenting'

  • "She was complimenting him on his excellent presentation."

    "Cô ấy đang khen ngợi anh ấy về bài thuyết trình xuất sắc của anh ấy."

  • "He spent the evening complimenting everyone at the party."

    "Anh ấy dành cả buổi tối để khen ngợi mọi người trong bữa tiệc."

  • "I heard you complimenting her cooking; it must have been delicious."

    "Tôi nghe bạn khen ngợi món ăn của cô ấy; chắc hẳn nó rất ngon."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Complimenting'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: compliment
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Ngôn ngữ học

Ghi chú Cách dùng 'Complimenting'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Dạng 'complimenting' là dạng tiếp diễn của động từ 'compliment'. Nó thường được sử dụng để mô tả hành động khen ngợi đang diễn ra tại thời điểm nói hoặc viết. Nó khác với 'praising' ở chỗ 'compliment' thường mang tính cụ thể hơn và tập trung vào một khía cạnh cụ thể của người hoặc vật được khen. Ví dụ, bạn có thể 'compliment' ai đó về trang phục của họ, nhưng bạn có thể 'praise' họ vì sự chăm chỉ của họ.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

on for

Khi sử dụng 'compliment' với giới từ 'on', nó thường chỉ ra đối tượng hoặc phẩm chất cụ thể mà bạn đang khen ngợi. Ví dụ: 'I was complimenting her on her new dress.' Khi sử dụng 'for', nó thường chỉ lý do bạn khen ngợi. Ví dụ: 'I was complimenting him for his excellent performance.'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Complimenting'

Rule: parts-of-speech-infinitives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
I like to compliment people on their achievements.
Tôi thích khen ngợi mọi người về những thành tựu của họ.
Phủ định
It's better not to compliment someone insincerely.
Tốt hơn là không nên khen ai đó một cách không chân thành.
Nghi vấn
Why do you hesitate to compliment her on her new dress?
Tại sao bạn ngần ngại khen cô ấy về chiếc váy mới?

Rule: sentence-conditionals-third

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If she had complimented his cooking, he would have felt more appreciated.
Nếu cô ấy đã khen ngợi món ăn của anh ấy, anh ấy đã cảm thấy được trân trọng hơn.
Phủ định
If they had not complimented her performance, she might not have understood what to improve.
Nếu họ đã không khen ngợi màn trình diễn của cô ấy, cô ấy có lẽ đã không hiểu những gì cần cải thiện.
Nghi vấn
Would he have complimented her dress if he had not been trying to impress her?
Liệu anh ấy có khen ngợi chiếc váy của cô ấy nếu anh ấy không cố gắng gây ấn tượng với cô ấy không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)