complimenting
Động từ (dạng V-ing)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Complimenting'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Hành động bày tỏ sự khen ngợi hoặc ngưỡng mộ đối với ai đó.
Definition (English Meaning)
Expressing praise or admiration to someone.
Ví dụ Thực tế với 'Complimenting'
-
"She was complimenting him on his excellent presentation."
"Cô ấy đang khen ngợi anh ấy về bài thuyết trình xuất sắc của anh ấy."
-
"He spent the evening complimenting everyone at the party."
"Anh ấy dành cả buổi tối để khen ngợi mọi người trong bữa tiệc."
-
"I heard you complimenting her cooking; it must have been delicious."
"Tôi nghe bạn khen ngợi món ăn của cô ấy; chắc hẳn nó rất ngon."
Từ loại & Từ liên quan của 'Complimenting'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: compliment
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Complimenting'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Dạng 'complimenting' là dạng tiếp diễn của động từ 'compliment'. Nó thường được sử dụng để mô tả hành động khen ngợi đang diễn ra tại thời điểm nói hoặc viết. Nó khác với 'praising' ở chỗ 'compliment' thường mang tính cụ thể hơn và tập trung vào một khía cạnh cụ thể của người hoặc vật được khen. Ví dụ, bạn có thể 'compliment' ai đó về trang phục của họ, nhưng bạn có thể 'praise' họ vì sự chăm chỉ của họ.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi sử dụng 'compliment' với giới từ 'on', nó thường chỉ ra đối tượng hoặc phẩm chất cụ thể mà bạn đang khen ngợi. Ví dụ: 'I was complimenting her on her new dress.' Khi sử dụng 'for', nó thường chỉ lý do bạn khen ngợi. Ví dụ: 'I was complimenting him for his excellent performance.'
Ngữ pháp ứng dụng với 'Complimenting'
Rule: parts-of-speech-infinitives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
I like to compliment people on their achievements.
|
Tôi thích khen ngợi mọi người về những thành tựu của họ. |
| Phủ định |
It's better not to compliment someone insincerely.
|
Tốt hơn là không nên khen ai đó một cách không chân thành. |
| Nghi vấn |
Why do you hesitate to compliment her on her new dress?
|
Tại sao bạn ngần ngại khen cô ấy về chiếc váy mới? |
Rule: sentence-conditionals-third
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If she had complimented his cooking, he would have felt more appreciated.
|
Nếu cô ấy đã khen ngợi món ăn của anh ấy, anh ấy đã cảm thấy được trân trọng hơn. |
| Phủ định |
If they had not complimented her performance, she might not have understood what to improve.
|
Nếu họ đã không khen ngợi màn trình diễn của cô ấy, cô ấy có lẽ đã không hiểu những gì cần cải thiện. |
| Nghi vấn |
Would he have complimented her dress if he had not been trying to impress her?
|
Liệu anh ấy có khen ngợi chiếc váy của cô ấy nếu anh ấy không cố gắng gây ấn tượng với cô ấy không? |