(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ banter
B2

banter

noun

Nghĩa tiếng Việt

tán gẫu trò chuyện vui vẻ đùa vui chọc ghẹo
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Banter'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự trao đổi hài hước và thường là thiện ý về các nhận xét.

Definition (English Meaning)

Humorous and typically good-natured exchange of remarks.

Ví dụ Thực tế với 'Banter'

  • "The banter between them was light and amusing."

    "Sự trò chuyện hài hước giữa họ rất nhẹ nhàng và thú vị."

  • "There was a lot of friendly banter in the office."

    "Có rất nhiều sự trò chuyện thân thiện trong văn phòng."

  • "He enjoyed the witty banter with his friends."

    "Anh ấy thích thú với những cuộc trò chuyện hóm hỉnh với bạn bè."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Banter'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: banter
  • Verb: banter
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Giao tiếp xã hội

Ghi chú Cách dùng 'Banter'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Banter thường mang tính chất vui vẻ, thoải mái, không mang ý định xúc phạm hay gây hấn. Nó khác với teasing (trêu chọc) ở chỗ teasing có thể mang tính chất hơi ác ý hoặc gây khó chịu, trong khi banter luôn mang tính chất xây dựng mối quan hệ và tạo không khí vui vẻ.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Banter'

Rule: punctuation-colon

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Their banter was lighthearted: it filled the room with laughter.
Cuộc trò chuyện đùa vui của họ rất thoải mái: nó lấp đầy căn phòng bằng tiếng cười.
Phủ định
There was no banter allowed: the meeting was strictly business.
Không có sự trêu chọc nào được cho phép: cuộc họp hoàn toàn là công việc.
Nghi vấn
Did you hear the banter: or were you too busy to notice?
Bạn có nghe thấy tiếng trêu chọc không: hay bạn quá bận để ý?

Rule: sentence-reported-speech

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She said that they had a lot of banter during the meeting.
Cô ấy nói rằng họ đã có rất nhiều lời trêu ghẹo nhau trong cuộc họp.
Phủ định
He told me that he did not banter with his colleagues after work.
Anh ấy nói với tôi rằng anh ấy không trêu chọc đồng nghiệp sau giờ làm việc.
Nghi vấn
She asked if they had been bantering about her new haircut.
Cô ấy hỏi liệu họ có đang trêu chọc về kiểu tóc mới của cô ấy không.
(Vị trí vocab_tab4_inline)