richter scale
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Richter scale'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một thang số để biểu thị độ lớn của một trận động đất dựa trên dao động của địa chấn kế. Các trận động đất có tính phá hủy cao thường có độ lớn từ 5,5 đến 8,9; thang đo là logarit và sự khác biệt một đơn vị thể hiện sự khác biệt khoảng ba mươi lần về năng lượng giải phóng.
Definition (English Meaning)
A numerical scale for expressing the magnitude of an earthquake on the basis of seismograph oscillations. The more destructive earthquakes typically have magnitudes between 5.5 and 8.9; the scale is logarithmic and a difference of one represents an approximate thirtyfold difference in energy released.
Ví dụ Thực tế với 'Richter scale'
-
"The earthquake measured 7.2 on the Richter scale."
"Trận động đất đo được 7.2 trên thang Richter."
-
"The Richter scale was developed by Charles F. Richter in 1935."
"Thang Richter được phát triển bởi Charles F. Richter vào năm 1935."
-
"A major earthquake is defined as one measuring 7 or more on the Richter scale."
"Một trận động đất lớn được định nghĩa là một trận động đất đo được 7 hoặc hơn trên thang Richter."
Từ loại & Từ liên quan của 'Richter scale'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: richter scale
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Richter scale'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thang Richter được sử dụng để định lượng độ lớn của động đất. Nó khác với thang Mercalli, thang này đo cường độ của động đất dựa trên các tác động quan sát được.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Sử dụng 'on' để chỉ ra vị trí hoặc điểm trên thang đo: 'The earthquake measured 6.0 on the Richter scale.' (Trận động đất đo được 6.0 trên thang Richter.)
Ngữ pháp ứng dụng với 'Richter scale'
Rule: sentence-conditionals-third
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the scientists had used a more precise richter scale, they would have been able to predict the earthquake's intensity more accurately.
|
Nếu các nhà khoa học đã sử dụng thang Richter chính xác hơn, họ đã có thể dự đoán cường độ của trận động đất chính xác hơn. |
| Phủ định |
If the seismograph had not been calibrated to the richter scale, we would not have known the magnitude of the tremor.
|
Nếu địa chấn kế không được hiệu chỉnh theo thang Richter, chúng ta đã không thể biết độ lớn của rung chấn. |
| Nghi vấn |
Would we have understood the severity of the earthquake if the richter scale had not been invented?
|
Liệu chúng ta có hiểu được mức độ nghiêm trọng của trận động đất nếu thang Richter chưa được phát minh? |