(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ ride-sharing
B2

ride-sharing

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

chia sẻ chuyến đi đi chung xe (có trả phí)
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Ride-sharing'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Hình thức chia sẻ chuyến đi, trong đó một xe cá nhân được cung cấp cho nhiều người đi cùng, thường thông qua một trang web hoặc ứng dụng.

Definition (English Meaning)

The practice of making a private vehicle available for shared travel, especially via a website or app.

Ví dụ Thực tế với 'Ride-sharing'

  • "Ride-sharing has become increasingly popular in urban areas."

    "Chia sẻ chuyến đi ngày càng trở nên phổ biến ở các khu vực đô thị."

  • "The city is trying to reduce traffic congestion by promoting ride-sharing."

    "Thành phố đang cố gắng giảm tắc nghẽn giao thông bằng cách khuyến khích chia sẻ chuyến đi."

  • "Many people use ride-sharing apps to get around without owning a car."

    "Nhiều người sử dụng các ứng dụng chia sẻ chuyến đi để đi lại mà không cần sở hữu xe hơi."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Ride-sharing'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: ride-sharing
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

carpooling(đi chung xe)

Trái nghĩa (Antonyms)

private transportation(vận chuyển cá nhân)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế Giao thông vận tải Công nghệ

Ghi chú Cách dùng 'Ride-sharing'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Ride-sharing thường liên quan đến việc một người lái xe (thường là chủ xe) cung cấp dịch vụ vận chuyển cho những người khác với một khoản phí, thường thấp hơn so với taxi truyền thống. Khái niệm này nhấn mạnh sự chia sẻ và sử dụng hiệu quả tài nguyên hiện có (xe hơi). Nó khác với taxi hoặc dịch vụ cho thuê xe truyền thống ở chỗ nó thường dựa trên các nền tảng kỹ thuật số và kết nối trực tiếp người lái xe với hành khách.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in for on

Sử dụng 'in ride-sharing' để nói về việc tham gia vào ngành hoặc hoạt động ride-sharing nói chung. Sử dụng 'for ride-sharing' để chỉ mục đích sử dụng một cái gì đó cho ride-sharing. Sử dụng 'on ride-sharing' để nói về các nền tảng (ứng dụng, trang web) được sử dụng cho ride-sharing.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Ride-sharing'

Rule: parts-of-speech-pronouns

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Many people find ride-sharing more convenient than owning a car.
Nhiều người thấy đi chung xe tiện lợi hơn là sở hữu một chiếc xe hơi.
Phủ định
None of us use ride-sharing because we prefer public transportation.
Không ai trong chúng tôi sử dụng dịch vụ đi chung xe vì chúng tôi thích giao thông công cộng hơn.
Nghi vấn
Does anyone here know which ride-sharing app is the most affordable?
Có ai ở đây biết ứng dụng đi chung xe nào là hợp lý nhất không?

Rule: tenses-future-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Ride-sharing will become more popular in the future.
Đi chung xe sẽ trở nên phổ biến hơn trong tương lai.
Phủ định
They are not going to use ride-sharing services because they bought a car.
Họ sẽ không sử dụng dịch vụ đi chung xe vì họ đã mua một chiếc ô tô.
Nghi vấn
Will ride-sharing solve the traffic congestion problem?
Liệu đi chung xe có giải quyết được vấn đề tắc nghẽn giao thông không?

Rule: tenses-present-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Ride-sharing is a popular transportation option in many cities.
Đi chung xe là một lựa chọn giao thông phổ biến ở nhiều thành phố.
Phủ định
Ride-sharing is not always the most economical way to travel.
Đi chung xe không phải lúc nào cũng là cách di chuyển tiết kiệm nhất.
Nghi vấn
Is ride-sharing available in your town?
Đi chung xe có sẵn ở thị trấn của bạn không?

Rule: usage-possessives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The ride-sharing company's profits increased significantly last quarter.
Lợi nhuận của công ty chia sẻ xe đã tăng đáng kể trong quý trước.
Phủ định
That ride-sharing app's reliability isn't as good as its competitors'.
Độ tin cậy của ứng dụng chia sẻ xe đó không tốt bằng các đối thủ cạnh tranh của nó.
Nghi vấn
Is that ride-sharing service's insurance policy comprehensive enough?
Chính sách bảo hiểm của dịch vụ chia sẻ xe đó có đủ toàn diện không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)