(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ mobility as a service (maas)
B2

mobility as a service (maas)

Noun

Nghĩa tiếng Việt

di động như một dịch vụ mô hình dịch vụ di chuyển tích hợp
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Mobility as a service (maas)'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Mobility as a service (MaaS) là sự tích hợp các phương thức vận tải khác nhau vào một dịch vụ di chuyển duy nhất, có thể truy cập theo yêu cầu.

Definition (English Meaning)

Mobility as a service (MaaS) is the integration of various modes of transportation services into a single mobility service accessible on demand.

Ví dụ Thực tế với 'Mobility as a service (maas)'

  • "The city is exploring mobility as a service to improve public transportation options."

    "Thành phố đang khám phá mobility as a service để cải thiện các lựa chọn giao thông công cộng."

  • "MaaS can significantly reduce traffic congestion in urban areas."

    "MaaS có thể giảm đáng kể tình trạng tắc nghẽn giao thông ở khu vực đô thị."

  • "Many startups are focusing on developing MaaS platforms."

    "Nhiều công ty khởi nghiệp đang tập trung vào phát triển các nền tảng MaaS."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Mobility as a service (maas)'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: mobility as a service
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

transportation as a service(dịch vụ giao thông vận tải)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Công nghệ Giao thông vận tải Kinh doanh

Ghi chú Cách dùng 'Mobility as a service (maas)'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

MaaS đề cập đến một mô hình kinh doanh mới trong lĩnh vực giao thông vận tải, nơi người dùng có thể lập kế hoạch, đặt chỗ và thanh toán cho nhiều phương tiện di chuyển khác nhau (ví dụ: xe buýt, tàu điện, xe đạp chia sẻ, taxi) thông qua một ứng dụng duy nhất. Khái niệm này nhấn mạnh tính tiện lợi và hiệu quả, hướng đến việc giảm sự phụ thuộc vào việc sở hữu xe cá nhân.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

as for

‘as’ dùng để chỉ vai trò hoặc chức năng: Mobility *as* a service.
‘for’ dùng để chỉ mục đích: Used *for* improving transportation.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Mobility as a service (maas)'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)