ridesourcing
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Ridesourcing'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Việc tìm kiếm và sử dụng dịch vụ di chuyển thông qua một nền tảng kỹ thuật số, thường là ứng dụng di động, kết nối hành khách với các tài xế độc lập.
Definition (English Meaning)
The practice of obtaining rides through a digital platform, typically a mobile app, connecting passengers with independent drivers.
Ví dụ Thực tế với 'Ridesourcing'
-
"Ridesourcing has revolutionized urban transportation."
"Dịch vụ tìm xe qua ứng dụng đã cách mạng hóa giao thông đô thị."
-
"The rise of ridesourcing has created new job opportunities."
"Sự trỗi dậy của dịch vụ tìm xe qua ứng dụng đã tạo ra những cơ hội việc làm mới."
-
"Many people prefer ridesourcing to public transportation because of its convenience."
"Nhiều người thích dịch vụ tìm xe qua ứng dụng hơn giao thông công cộng vì sự tiện lợi của nó."
Từ loại & Từ liên quan của 'Ridesourcing'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: ridesourcing
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Ridesourcing'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Ridesourcing đề cập đến mô hình kinh doanh dựa trên nền tảng công nghệ, khác với taxi truyền thống ở chỗ tài xế không phải là nhân viên của công ty mà là đối tác độc lập. Nó cũng khác với ridesharing (đi chung xe) ở chỗ mục đích chính là cung cấp dịch vụ vận chuyển có trả phí.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
* **ridesourcing for [purpose]**: chỉ mục đích sử dụng dịch vụ. Ví dụ: ridesourcing for commuting (sử dụng dịch vụ để đi làm).
* **ridesourcing through [platform]**: chỉ nền tảng sử dụng dịch vụ. Ví dụ: ridesourcing through Uber/Grab.
* **ridesourcing with [company]**: chỉ công ty cung cấp dịch vụ. Ví dụ: ridesourcing with Lyft.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Ridesourcing'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.