scientifically
Trạng từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Scientifically'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một cách dựa trên hoặc sử dụng các phương pháp và nguyên tắc của khoa học.
Definition (English Meaning)
In a way that is based on or uses the methods and principles of science.
Ví dụ Thực tế với 'Scientifically'
-
"The experiment was scientifically controlled to ensure accurate results."
"Thí nghiệm đã được kiểm soát một cách khoa học để đảm bảo kết quả chính xác."
-
"Scientists are working scientifically to find a cure for the disease."
"Các nhà khoa học đang làm việc một cách khoa học để tìm ra phương pháp chữa trị căn bệnh này."
-
"The study was scientifically flawed."
"Nghiên cứu này có sai sót về mặt khoa học."
Từ loại & Từ liên quan của 'Scientifically'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adverb: scientifically
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Scientifically'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'scientifically' thường được dùng để nhấn mạnh rằng một hành động, nghiên cứu, hoặc kết luận được thực hiện hoặc chứng minh bằng phương pháp khoa học, đảm bảo tính khách quan, có hệ thống và dựa trên bằng chứng. Nó khác với những cách tiếp cận dựa trên cảm tính, kinh nghiệm cá nhân, hoặc niềm tin.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Proven by' ám chỉ rằng điều gì đó đã được chứng minh thông qua các phương pháp khoa học. 'Based on' chỉ ra rằng điều gì đó được xây dựng hoặc hình thành từ các nguyên tắc hoặc bằng chứng khoa học. 'Established by' có nghĩa là một cái gì đó đã được xác nhận hoặc xác định thông qua nghiên cứu khoa học.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Scientifically'
Rule: sentence-conditionals-mixed
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If scientists had studied the effects of the drug more scientifically, fewer people would be suffering from the side effects now.
|
Nếu các nhà khoa học đã nghiên cứu ảnh hưởng của thuốc một cách khoa học hơn, thì bây giờ sẽ có ít người phải chịu đựng các tác dụng phụ hơn. |
| Phủ định |
If the experiment hadn't been conducted so scientifically, we wouldn't understand the results as well as we do now.
|
Nếu thí nghiệm không được thực hiện một cách khoa học như vậy, chúng ta sẽ không hiểu kết quả tốt như bây giờ. |
| Nghi vấn |
If the data had been analyzed scientifically, would we be facing this problem now?
|
Nếu dữ liệu đã được phân tích một cách khoa học, liệu chúng ta có phải đối mặt với vấn đề này bây giờ không? |
Rule: sentence-conditionals-second
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If we studied the effects scientifically, we would understand the causes of climate change better.
|
Nếu chúng ta nghiên cứu các tác động một cách khoa học, chúng ta sẽ hiểu rõ hơn về nguyên nhân của biến đổi khí hậu. |
| Phủ định |
If they didn't approach the experiment scientifically, they wouldn't get accurate results.
|
Nếu họ không tiếp cận thí nghiệm một cách khoa học, họ sẽ không nhận được kết quả chính xác. |
| Nghi vấn |
Would the research be considered valid if it weren't conducted scientifically?
|
Nghiên cứu có được coi là hợp lệ không nếu nó không được thực hiện một cách khoa học? |
Rule: sentence-imperatives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Analyze the data scientifically to draw accurate conclusions.
|
Phân tích dữ liệu một cách khoa học để đưa ra những kết luận chính xác. |
| Phủ định |
Don't approach the experiment scientifically without proper training.
|
Đừng tiếp cận thí nghiệm một cách khoa học mà không có đào tạo phù hợp. |
| Nghi vấn |
Do approach the experiment scientifically!
|
Hãy tiếp cận thí nghiệm một cách khoa học! |
Rule: tenses-past-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
They had been studying the effects of the drug scientifically before the funding was cut.
|
Họ đã nghiên cứu các tác động của thuốc một cách khoa học trước khi bị cắt giảm tài trợ. |
| Phủ định |
She hadn't been approaching the problem scientifically; that's why she struggled to find a solution.
|
Cô ấy đã không tiếp cận vấn đề một cách khoa học; đó là lý do tại sao cô ấy phải vật lộn để tìm ra giải pháp. |
| Nghi vấn |
Had they been analyzing the data scientifically, or were they just guessing?
|
Họ đã phân tích dữ liệu một cách khoa học hay họ chỉ đoán mò? |