rime
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Rime'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sương muối, băng giá hình thành trên các vật thể lạnh do sự đóng băng nhanh chóng của hơi nước trong mây hoặc sương mù.
Definition (English Meaning)
Frost formed on cold objects by the rapid freezing of water vapor in cloud or fog.
Ví dụ Thực tế với 'Rime'
-
"The trees were covered in rime, creating a beautiful winter scene."
"Những cái cây được bao phủ trong sương muối, tạo nên một khung cảnh mùa đông tuyệt đẹp."
-
"The rime on the power lines caused them to sag."
"Sương muối trên đường dây điện khiến chúng bị võng xuống."
-
"The poet used rime to emphasize certain words."
"Nhà thơ đã sử dụng vần để nhấn mạnh một số từ nhất định."
Từ loại & Từ liên quan của 'Rime'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: rime
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Rime'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Rime khác với sương (dew) ở chỗ nó hình thành do sự đóng băng trực tiếp của hơi nước (sublimation) chứ không phải sự ngưng tụ. Nó cũng khác với băng (ice) thông thường vì có cấu trúc tinh thể xốp và dễ vỡ hơn. Rime thường hình thành ở những khu vực có nhiều sương mù và nhiệt độ dưới 0 độ C.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Rime thường đi với giới từ 'on' để chỉ vị trí mà sương muối hình thành. Ví dụ: 'Rime formed on the trees.' (Sương muối hình thành trên cây.)
Ngữ pháp ứng dụng với 'Rime'
Rule: tenses-present-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Rime is common on cold, clear mornings.
|
Sương muối thường xuất hiện vào những buổi sáng lạnh và quang đãng. |
| Phủ định |
The window is not covered in rime today.
|
Hôm nay cửa sổ không bị phủ sương muối. |
| Nghi vấn |
Is there rime on the trees in winter?
|
Có sương muối trên cây vào mùa đông không? |