(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ rime
B2

rime

noun

Nghĩa tiếng Việt

sương muối vần
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Rime'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sương muối, băng giá hình thành trên các vật thể lạnh do sự đóng băng nhanh chóng của hơi nước trong mây hoặc sương mù.

Definition (English Meaning)

Frost formed on cold objects by the rapid freezing of water vapor in cloud or fog.

Ví dụ Thực tế với 'Rime'

  • "The trees were covered in rime, creating a beautiful winter scene."

    "Những cái cây được bao phủ trong sương muối, tạo nên một khung cảnh mùa đông tuyệt đẹp."

  • "The rime on the power lines caused them to sag."

    "Sương muối trên đường dây điện khiến chúng bị võng xuống."

  • "The poet used rime to emphasize certain words."

    "Nhà thơ đã sử dụng vần để nhấn mạnh một số từ nhất định."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Rime'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: rime
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

frost(sương giá)
rhyme(vần)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

glaze(lớp băng mỏng)
fog(sương mù)

Lĩnh vực (Subject Area)

Khí tượng học Ngôn ngữ học

Ghi chú Cách dùng 'Rime'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Rime khác với sương (dew) ở chỗ nó hình thành do sự đóng băng trực tiếp của hơi nước (sublimation) chứ không phải sự ngưng tụ. Nó cũng khác với băng (ice) thông thường vì có cấu trúc tinh thể xốp và dễ vỡ hơn. Rime thường hình thành ở những khu vực có nhiều sương mù và nhiệt độ dưới 0 độ C.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

on

Rime thường đi với giới từ 'on' để chỉ vị trí mà sương muối hình thành. Ví dụ: 'Rime formed on the trees.' (Sương muối hình thành trên cây.)

Ngữ pháp ứng dụng với 'Rime'

Rule: tenses-present-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Rime is common on cold, clear mornings.
Sương muối thường xuất hiện vào những buổi sáng lạnh và quang đãng.
Phủ định
The window is not covered in rime today.
Hôm nay cửa sổ không bị phủ sương muối.
Nghi vấn
Is there rime on the trees in winter?
Có sương muối trên cây vào mùa đông không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)