rapid
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Rapid'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Xảy ra trong một khoảng thời gian ngắn; nhanh chóng.
Definition (English Meaning)
Happening in a short amount of time; fast or quick.
Ví dụ Thực tế với 'Rapid'
-
"The company experienced rapid growth after launching its new product."
"Công ty đã trải qua sự tăng trưởng nhanh chóng sau khi ra mắt sản phẩm mới."
-
"There has been a rapid increase in house prices."
"Đã có sự gia tăng nhanh chóng về giá nhà."
-
"The rapids made the river dangerous to navigate."
"Các ghềnh thác khiến con sông trở nên nguy hiểm để đi lại."
Từ loại & Từ liên quan của 'Rapid'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Rapid'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'rapid' thường được dùng để chỉ tốc độ nhanh và đột ngột hơn so với 'fast' hoặc 'quick'. Nó thường được dùng trong các ngữ cảnh trang trọng hoặc kỹ thuật hơn. So với 'swift', 'rapid' ít nhấn mạnh vào sự thanh thoát, uyển chuyển.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'growth in rapid': sự tăng trưởng nhanh chóng về cái gì đó.
'increase in rapid': sự gia tăng nhanh chóng về cái gì đó.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Rapid'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.