(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ glaze
B2

glaze

Noun

Nghĩa tiếng Việt

men (gốm sứ) lớp phủ bóng phết (lên thức ăn)
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Glaze'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Lớp phủ bóng được áp dụng lên bề mặt, đặc biệt là trong gốm sứ hoặc nấu ăn.

Definition (English Meaning)

A glossy coating applied to a surface, especially in pottery or cookery.

Ví dụ Thực tế với 'Glaze'

  • "The pottery had a beautiful green glaze."

    "Đồ gốm có một lớp men xanh rất đẹp."

  • "The donuts were covered in a sugary glaze."

    "Những chiếc bánh rán được phủ một lớp men đường."

  • "The artist used a special glaze to give the painting a unique finish."

    "Người nghệ sĩ đã sử dụng một loại men đặc biệt để tạo cho bức tranh một lớp hoàn thiện độc đáo."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Glaze'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: glaze
  • Verb: glaze
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

varnish(sơn bóng)
polish(đánh bóng)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

icing(kem phủ)
frosting(lớp phủ đường)

Lĩnh vực (Subject Area)

Ẩm thực Mỹ thuật Xây dựng

Ghi chú Cách dùng 'Glaze'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Trong nấu ăn, 'glaze' thường là hỗn hợp ngọt hoặc mặn dùng để phủ lên thức ăn, tạo độ bóng và hương vị hấp dẫn. Trong gốm sứ, nó là một lớp phủ thủy tinh giúp làm kín và trang trí sản phẩm. Có thể so sánh với 'icing' (lớp kem phủ) trong làm bánh, nhưng 'glaze' thường mỏng và bóng hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of on

'glaze of [material]' chỉ thành phần tạo nên lớp phủ (ví dụ: glaze of sugar). 'glaze on [object]' chỉ đối tượng được phủ (ví dụ: glaze on the pottery).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Glaze'

Rule: sentence-conditionals-mixed

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If the baker had used a glaze made with honey, the cake would taste much sweeter now.
Nếu người thợ làm bánh đã sử dụng lớp men làm từ mật ong, thì bây giờ bánh sẽ ngọt hơn nhiều.
Phủ định
If I hadn't glazed the ceramic pot yesterday, it wouldn't be waterproof now.
Nếu hôm qua tôi không tráng men cái chậu gốm, thì bây giờ nó sẽ không chống thấm nước.
Nghi vấn
If she had taken the art class, would she be able to glaze pottery like a professional now?
Nếu cô ấy đã tham gia lớp học nghệ thuật, thì bây giờ cô ấy có thể tráng men gốm chuyên nghiệp không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)