vapor
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Vapor'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một chất khuếch tán hoặc lơ lửng trong không khí, đặc biệt là chất thường ở dạng lỏng hoặc rắn.
Definition (English Meaning)
A substance diffused or suspended in the air, especially one normally liquid or solid.
Ví dụ Thực tế với 'Vapor'
-
"The air was thick with the vapor of chemicals."
"Không khí đặc quánh hơi hóa chất."
-
"The vapor from the chemical reaction was dangerous."
"Hơi từ phản ứng hóa học rất nguy hiểm."
-
"They used a special device to vaporize the liquid."
"Họ đã sử dụng một thiết bị đặc biệt để làm bay hơi chất lỏng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Vapor'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: vapor, vapour (UK)
- Verb: vaporize, vaporise (UK)
- Adjective: vaporous
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Vapor'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Chỉ trạng thái khí của một chất, thường là khi nó bay hơi từ trạng thái lỏng hoặc thăng hoa từ trạng thái rắn. Khác với 'steam' (hơi nước), 'vapor' có thể áp dụng cho nhiều chất khác nhau, không chỉ nước. 'Fume' thường ám chỉ khói độc hại hoặc khó chịu.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Vapor of' dùng để chỉ chất tạo ra hơi. Ví dụ: 'vapor of alcohol' (hơi cồn).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Vapor'
Rule: parts-of-speech-pronouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He saw the vapor rising from the hot springs.
|
Anh ấy thấy hơi nước bốc lên từ suối nước nóng. |
| Phủ định |
They didn't see the vapor because it was so faint.
|
Họ không thấy hơi nước vì nó quá mờ nhạt. |
| Nghi vấn |
Did she vaporize the liquid in the experiment?
|
Cô ấy có làm bay hơi chất lỏng trong thí nghiệm không? |
Rule: sentence-conditionals-third
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the liquid had been heated more intensely, it would have vaporized completely.
|
Nếu chất lỏng được đun nóng mạnh hơn, nó đã bốc hơi hoàn toàn. |
| Phủ định |
If the air had not been so cold, the vapor wouldn't have condensed so quickly.
|
Nếu không khí không quá lạnh, hơi nước đã không ngưng tụ nhanh như vậy. |
| Nghi vấn |
Would the chemicals have become vaporous if the pressure had been lower?
|
Các hóa chất có trở nên giống như hơi nếu áp suất thấp hơn không? |
Rule: sentence-conditionals-zero
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If you heat water to 100 degrees Celsius, it vaporizes.
|
Nếu bạn đun nước đến 100 độ C, nó sẽ bốc hơi. |
| Phủ định |
If the air is not saturated, vapor doesn't condense easily.
|
Nếu không khí không bão hòa, hơi nước không ngưng tụ dễ dàng. |
| Nghi vấn |
If a liquid is heated, does it become vapor?
|
Nếu một chất lỏng được đun nóng, nó có trở thành hơi không? |
Rule: sentence-inversion
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The morning mist was a delicate vapor.
|
Sương mù buổi sáng là một làn hơi mỏng manh. |
| Phủ định |
Hardly had the water vaporized, than the storm clouds gathered.
|
Nước vừa bốc hơi thì mây bão đã kéo đến. |
| Nghi vấn |
Should the vapor rise any higher, the sensors will trigger the alarm.
|
Nếu hơi nước bốc lên cao hơn nữa, các cảm biến sẽ kích hoạt báo động. |
Rule: tenses-be-going-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The chemist is going to vaporize the liquid in the experiment.
|
Nhà hóa học sẽ làm bay hơi chất lỏng trong thí nghiệm. |
| Phủ định |
The fog is not going to vaporize completely by noon.
|
Sương mù sẽ không bốc hơi hoàn toàn vào buổi trưa. |
| Nghi vấn |
Are they going to use a vapor to create special effects for the play?
|
Họ có định sử dụng hơi nước để tạo hiệu ứng đặc biệt cho vở kịch không? |