(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ ringer's lactate
C1

ringer's lactate

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

dung dịch Ringer lactat dung dịch Ringer's lactate
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Ringer's lactate'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một dung dịch vô trùng gồm canxi clorua, kali clorua, natri clorua và natri lactat trong nước pha tiêm. Nó được sử dụng để bổ sung chất lỏng và điện giải hoặc như một chất kiềm hóa toàn thân.

Definition (English Meaning)

A sterile solution of calcium chloride, potassium chloride, sodium chloride, and sodium lactate in water for injection. It is used for fluid and electrolyte replenishment or as a systemic alkalizer.

Ví dụ Thực tế với 'Ringer's lactate'

  • "The doctor prescribed Ringer's lactate for the dehydrated patient."

    "Bác sĩ kê đơn Ringer's lactate cho bệnh nhân bị mất nước."

  • "Ringer's lactate is commonly used in hospitals to treat dehydration."

    "Ringer's lactate thường được sử dụng trong bệnh viện để điều trị tình trạng mất nước."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Ringer's lactate'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: ringer's lactate
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

lactated Ringer's solution(Dung dịch Ringer's lactate)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

normal saline(nước muối sinh lý)
dextrose(glucose)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học

Ghi chú Cách dùng 'Ringer's lactate'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Dung dịch Ringer's lactate là một loại dịch truyền tĩnh mạch đẳng trương. Dung dịch này chứa các chất điện giải tương tự như trong huyết tương người, nhưng nó cũng chứa lactate, chất này được gan chuyển hóa thành bicarbonate, giúp làm tăng độ pH của máu. Vì vậy, nó được sử dụng để điều trị tình trạng mất nước, mất cân bằng điện giải và nhiễm toan chuyển hóa nhẹ đến trung bình. Lưu ý rằng dung dịch này không được khuyến cáo dùng cho những người bị suy gan hoặc nhiễm toan lactic.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

for in

Khi dùng 'for', nó chỉ mục đích sử dụng: 'Ringer's lactate is used for fluid replenishment.' (Ringer's lactate được dùng để bổ sung dịch). Khi dùng 'in', nó chỉ thành phần hoặc bối cảnh: 'Ringer's lactate in water' (Ringer's lactate trong nước).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Ringer's lactate'

Rule: parts-of-speech-verbs

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The doctor administered Ringer's Lactate to the dehydrated patient.
Bác sĩ đã truyền Ringer's Lactate cho bệnh nhân bị mất nước.
Phủ định
The nurse did not administer Ringer's Lactate because the patient's potassium levels were too high.
Y tá đã không truyền Ringer's Lactate vì nồng độ kali của bệnh nhân quá cao.
Nghi vấn
Will the paramedic administer Ringer's Lactate to stabilize the patient's blood pressure?
Nhân viên y tế có truyền Ringer's Lactate để ổn định huyết áp của bệnh nhân không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)