systemic
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Systemic'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Liên quan đến hoặc ảnh hưởng đến toàn bộ cơ thể hoặc một hệ thống; thuộc về hoặc liên quan đến một hệ thống như một tổng thể.
Definition (English Meaning)
Relating to or affecting the entire body or a system; of or pertaining to a system as a whole.
Ví dụ Thực tế với 'Systemic'
-
"The company needs to address the systemic issues that are causing the problems."
"Công ty cần giải quyết các vấn đề mang tính hệ thống đang gây ra các rắc rối."
-
"Systemic racism is a deeply rooted problem in society."
"Chủ nghĩa phân biệt chủng tộc mang tính hệ thống là một vấn đề ăn sâu vào xã hội."
-
"The government is implementing systemic reforms to improve the healthcare system."
"Chính phủ đang thực hiện các cải cách mang tính hệ thống để cải thiện hệ thống chăm sóc sức khỏe."
Từ loại & Từ liên quan của 'Systemic'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: systemic
- Adverb: systemically
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Systemic'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Tính từ 'systemic' nhấn mạnh rằng điều gì đó ảnh hưởng đến toàn bộ hệ thống, không chỉ một phần nhỏ. Nó thường được sử dụng để mô tả các vấn đề lan rộng hoặc các giải pháp toàn diện. Khác với 'systematic' (có hệ thống, theo phương pháp), 'systemic' tập trung vào phạm vi ảnh hưởng trên toàn hệ thống. Ví dụ, 'systematic review' chỉ một quy trình đánh giá có hệ thống, trong khi 'systemic change' đề cập đến sự thay đổi ảnh hưởng đến toàn bộ hệ thống.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
*Systemic in:* Chỉ ra rằng điều gì đó là vốn có, ăn sâu vào hệ thống. Ví dụ: 'Systemic bias in the legal system.'
*Systemic to:* Chỉ ra rằng điều gì đó là thiết yếu, không thể tách rời khỏi hệ thống. Ví dụ: 'Corruption is systemic to that organization.'
Ngữ pháp ứng dụng với 'Systemic'
Rule: punctuation-period
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The company implemented systemic changes to improve efficiency.
|
Công ty đã thực hiện những thay đổi có hệ thống để cải thiện hiệu quả. |
| Phủ định |
The problem isn't isolated; it's systemically ingrained in the organization.
|
Vấn đề không phải là cá biệt; nó ăn sâu vào tổ chức một cách có hệ thống. |
| Nghi vấn |
Is there a systemic bias in the hiring process?
|
Có sự thiên vị mang tính hệ thống trong quy trình tuyển dụng không? |
Rule: sentence-passive-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The company's problems are seen as systemic and are being addressed with comprehensive reforms.
|
Các vấn đề của công ty được xem là có tính hệ thống và đang được giải quyết bằng các cải cách toàn diện. |
| Phủ định |
The corruption was not considered to be systemically ingrained in the government.
|
Sự tham nhũng không được coi là ăn sâu có hệ thống trong chính phủ. |
| Nghi vấn |
Is the bias systemically embedded within the algorithm?
|
Liệu sự thiên vị có được nhúng một cách có hệ thống trong thuật toán không? |