ripping
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Ripping'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Rất tốt hoặc thú vị; xuất sắc, tuyệt vời.
Definition (English Meaning)
Very good or enjoyable; excellent.
Ví dụ Thực tế với 'Ripping'
-
"That concert was absolutely ripping!"
"Buổi hòa nhạc đó thực sự rất tuyệt vời!"
-
"The wind was ripping through the trees."
"Gió đang xé toạc qua những hàng cây."
-
"She gave a ripping performance in the play."
"Cô ấy đã có một màn trình diễn tuyệt vời trong vở kịch."
Từ loại & Từ liên quan của 'Ripping'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: rip
- Adjective: ripping
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Ripping'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thái nghĩa này của 'ripping' thường được sử dụng trong tiếng lóng, đặc biệt ở Anh và Úc, để diễn tả sự phấn khích, hứng thú hoặc chất lượng vượt trội của một điều gì đó. Nó mang tính chất informal và thường được dùng trong giao tiếp hàng ngày hơn là trong văn viết trang trọng. So với 'excellent', 'ripping' mang sắc thái trẻ trung, năng động và có phần suồng sã hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Ripping'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.