(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ riser
B1

riser

Noun

Nghĩa tiếng Việt

mặt dựng bậc thang ống đứng bệ nâng người thăng tiến
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Riser'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Người hoặc vật gì đó trỗi dậy, nâng lên.

Definition (English Meaning)

A person or thing that rises.

Ví dụ Thực tế với 'Riser'

  • "He is a quick riser in the company."

    "Anh ấy là một người thăng tiến nhanh chóng trong công ty."

  • "The stream is a riser of the River Thames."

    "Dòng suối là một nhánh của sông Thames."

  • "He used a riser to elevate the monitor."

    "Anh ấy đã sử dụng một cái bệ để nâng màn hình lên."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Riser'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: riser
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

step(bậc thang)
platform(bệ, nền)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Riser'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Trong nghĩa chung nhất, 'riser' chỉ bất cứ thứ gì tăng lên hoặc nâng lên. Sự khác biệt nằm ở ngữ cảnh cụ thể.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Riser'

Rule: tenses-past-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The construction worker was carefully installing the riser on the staircase yesterday.
Hôm qua, người công nhân xây dựng đang cẩn thận lắp đặt bậc thang đứng trên cầu thang.
Phủ định
The plumber wasn't installing the riser when the inspection team arrived.
Người thợ sửa ống nước đã không lắp đặt ống đứng khi đội kiểm tra đến.
Nghi vấn
Were they using the mechanical riser to lift the heavy pipes?
Họ có đang sử dụng thiết bị nâng ống đứng cơ học để nâng những ống nặng không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)