riser
NounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Riser'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Người hoặc vật gì đó trỗi dậy, nâng lên.
Definition (English Meaning)
A person or thing that rises.
Ví dụ Thực tế với 'Riser'
-
"He is a quick riser in the company."
"Anh ấy là một người thăng tiến nhanh chóng trong công ty."
-
"The stream is a riser of the River Thames."
"Dòng suối là một nhánh của sông Thames."
-
"He used a riser to elevate the monitor."
"Anh ấy đã sử dụng một cái bệ để nâng màn hình lên."
Từ loại & Từ liên quan của 'Riser'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: riser
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Riser'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Trong nghĩa chung nhất, 'riser' chỉ bất cứ thứ gì tăng lên hoặc nâng lên. Sự khác biệt nằm ở ngữ cảnh cụ thể.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Riser'
Rule: tenses-past-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The construction worker was carefully installing the riser on the staircase yesterday.
|
Hôm qua, người công nhân xây dựng đang cẩn thận lắp đặt bậc thang đứng trên cầu thang. |
| Phủ định |
The plumber wasn't installing the riser when the inspection team arrived.
|
Người thợ sửa ống nước đã không lắp đặt ống đứng khi đội kiểm tra đến. |
| Nghi vấn |
Were they using the mechanical riser to lift the heavy pipes?
|
Họ có đang sử dụng thiết bị nâng ống đứng cơ học để nâng những ống nặng không? |