platform
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Platform'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một bề mặt nâng cao nơi mọi người hoặc đồ vật có thể đứng.
Ví dụ Thực tế với 'Platform'
-
"The speaker stood on the platform to address the crowd."
"Diễn giả đứng trên bục để phát biểu với đám đông."
-
"The company is building a new e-commerce platform."
"Công ty đang xây dựng một nền tảng thương mại điện tử mới."
-
"He used social media as a platform to share his views."
"Anh ấy sử dụng mạng xã hội như một nền tảng để chia sẻ quan điểm của mình."
Từ loại & Từ liên quan của 'Platform'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Platform'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Platform có thể chỉ một nền tảng vật lý (ví dụ: sân ga, bục giảng) hoặc một nền tảng trừu tượng hơn (ví dụ: nền tảng chính trị, nền tảng công nghệ). Trong ngữ cảnh công nghệ, nó thường đề cập đến một hệ thống hoặc môi trường cho phép một ứng dụng hoặc công nghệ khác hoạt động. Sự khác biệt chính giữa 'platform' và 'stage' là 'stage' thường mang ý nghĩa về trình diễn, biểu diễn trước khán giả, trong khi 'platform' nhấn mạnh tính hỗ trợ, nền tảng cho hoạt động nào đó.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi nói về việc ở trên một platform vật lý, ta dùng 'on' (ví dụ: 'on the platform'). Khi nói về việc ra mắt hoặc sử dụng một cái gì đó thông qua một platform, ta có thể dùng 'from' (ví dụ: 'launch from the platform').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Platform'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.