(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ plumbing
B1

plumbing

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

hệ thống ống nước nghề sửa ống nước công việc lắp đặt đường ống nước
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Plumbing'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Hệ thống ống nước, bồn chứa, phụ kiện và các thiết bị khác cần thiết cho việc cung cấp nước, sưởi ấm và vệ sinh trong một tòa nhà.

Definition (English Meaning)

The system of pipes, tanks, fittings, and other apparatus required for the water supply, heating, and sanitation in a building.

Ví dụ Thực tế với 'Plumbing'

  • "The house needs new plumbing because the pipes are old and leaking."

    "Ngôi nhà cần hệ thống ống nước mới vì các ống đã cũ và bị rò rỉ."

  • "The plumbing in the building is very old."

    "Hệ thống ống nước trong tòa nhà rất cũ."

  • "He makes a good living doing plumbing."

    "Anh ấy kiếm sống tốt bằng nghề sửa ống nước."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Plumbing'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

pipework(hệ thống ống)
pipes(ống nước)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kỹ thuật

Ghi chú Cách dùng 'Plumbing'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'plumbing' thường được dùng để chỉ hệ thống ống nước tổng thể trong một tòa nhà, bao gồm cả việc lắp đặt, sửa chữa và bảo trì hệ thống này. Nó khác với 'pipefitting', vốn thiên về công việc lắp ráp các đoạn ống.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in for

in: Dùng để chỉ vị trí hoặc bối cảnh. Ví dụ: The plumbing *in* the house is old.
for: Dùng để chỉ mục đích. Ví dụ: This type of plumbing is *for* hot water.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Plumbing'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)