(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ risk analysis
C1

risk analysis

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

phân tích rủi ro phân tích nguy cơ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Risk analysis'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Quá trình xác định, đánh giá và ưu tiên các rủi ro đối với một tổ chức hoặc dự án.

Definition (English Meaning)

The process of identifying, assessing, and prioritizing risks to an organization or project.

Ví dụ Thực tế với 'Risk analysis'

  • "The company conducted a thorough risk analysis before launching the new product."

    "Công ty đã tiến hành một phân tích rủi ro kỹ lưỡng trước khi ra mắt sản phẩm mới."

  • "Risk analysis is a crucial step in project management."

    "Phân tích rủi ro là một bước quan trọng trong quản lý dự án."

  • "The bank uses sophisticated risk analysis techniques to evaluate loan applications."

    "Ngân hàng sử dụng các kỹ thuật phân tích rủi ro tinh vi để đánh giá các đơn xin vay."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Risk analysis'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: risk analysis
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế Tài chính Quản trị rủi ro

Ghi chú Cách dùng 'Risk analysis'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Risk analysis là một quy trình có hệ thống, bao gồm việc xác định các mối nguy tiềm ẩn (risk identification), ước tính khả năng xảy ra và mức độ nghiêm trọng của các rủi ro đó (risk assessment), và sau đó sắp xếp các rủi ro này theo thứ tự ưu tiên để có các biện pháp quản lý phù hợp. Nó khác với 'risk assessment' ở chỗ 'risk analysis' bao hàm một phạm vi rộng hơn, bao gồm cả việc đánh giá định lượng và định tính.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in for of

* **in risk analysis**: dùng để chỉ phạm vi hoặc lĩnh vực được phân tích. Ví dụ: 'Challenges in risk analysis are numerous.'
* **for risk analysis**: dùng để chỉ mục đích của việc phân tích. Ví dụ: 'This model is used for risk analysis.'
* **of risk analysis**: dùng để chỉ tính chất, đặc điểm của việc phân tích. Ví dụ: 'The importance of risk analysis cannot be overstated.'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Risk analysis'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)