risk unawareness
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Risk unawareness'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Tình trạng không nhận thức được các rủi ro liên quan đến một tình huống hoặc hoạt động nào đó.
Definition (English Meaning)
The state of not being aware of the risks involved in a situation or activity.
Ví dụ Thực tế với 'Risk unawareness'
-
"The company's risk unawareness led to a major security breach."
"Sự thiếu nhận thức về rủi ro của công ty đã dẫn đến một vụ vi phạm an ninh lớn."
-
"Their risk unawareness resulted in significant financial losses."
"Sự thiếu nhận thức về rủi ro của họ đã dẫn đến những tổn thất tài chính đáng kể."
-
"Risk unawareness is a common problem in startups."
"Thiếu nhận thức về rủi ro là một vấn đề phổ biến ở các công ty khởi nghiệp."
Từ loại & Từ liên quan của 'Risk unawareness'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: risk unawareness
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Risk unawareness'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thuật ngữ này nhấn mạnh sự thiếu nhận thức hoàn toàn, không chỉ là đánh giá sai về mức độ rủi ro. Nó thường chỉ ra một sự mù quáng hoặc phủ nhận nguy hiểm. 'Risk unawareness' khác với 'risk aversion' (sợ rủi ro) hoặc 'risk tolerance' (khả năng chịu đựng rủi ro). Nó cũng khác với 'risk misperception' (nhận thức sai về rủi ro), trong đó người ta có nhận thức về rủi ro nhưng đánh giá sai về xác suất hoặc mức độ nghiêm trọng của nó.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Thường đi với giới từ 'of' để chỉ rủi ro mà người ta không nhận thức được (risk unawareness of X). Ví dụ: 'risk unawareness of data breaches'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Risk unawareness'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.