(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ lack of risk perception
C1

lack of risk perception

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

thiếu nhận thức về rủi ro không nhận thức được rủi ro sự mù quáng trước rủi ro không đánh giá được rủi ro
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Lack of risk perception'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Tình trạng không hiểu hoặc không nhận thức được những nguy hiểm hoặc rủi ro tiềm ẩn liên quan đến một tình huống, hoạt động hoặc môi trường cụ thể.

Definition (English Meaning)

The state of not understanding or being aware of the potential dangers or hazards associated with a particular situation, activity, or environment.

Ví dụ Thực tế với 'Lack of risk perception'

  • "The lack of risk perception among young drivers is a major cause of traffic accidents."

    "Sự thiếu nhận thức về rủi ro ở những người lái xe trẻ tuổi là một nguyên nhân chính gây ra tai nạn giao thông."

  • "His lack of risk perception led him to invest in a highly speculative venture."

    "Việc thiếu nhận thức về rủi ro đã khiến anh ta đầu tư vào một dự án mạo hiểm đầy tính đầu cơ."

  • "The study revealed a significant lack of risk perception regarding the dangers of smoking."

    "Nghiên cứu cho thấy sự thiếu nhận thức đáng kể về rủi ro liên quan đến sự nguy hiểm của việc hút thuốc."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Lack of risk perception'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: lack, perception
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

risk awareness(nhận thức về rủi ro)
risk sensitivity(nhạy cảm với rủi ro)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tâm lý học An toàn lao động Quản trị rủi ro

Ghi chú Cách dùng 'Lack of risk perception'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này nhấn mạnh sự thiếu hụt khả năng đánh giá và nhận biết rủi ro. Nó thường liên quan đến việc đưa ra quyết định sai lầm hoặc hành động không an toàn do không nhận thức đầy đủ về hậu quả tiêu cực có thể xảy ra. Khác với 'risk aversion' (sợ rủi ro) hoặc 'risk tolerance' (chấp nhận rủi ro), 'lack of risk perception' chỉ sự thiếu nhận thức, không phải thái độ đối với rủi ro.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of

Giới từ 'of' kết nối 'lack' (sự thiếu hụt) với đối tượng bị thiếu hụt, trong trường hợp này là 'risk perception' (nhận thức về rủi ro).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Lack of risk perception'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)