(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ risk blindness
C1

risk blindness

noun

Nghĩa tiếng Việt

sự mù quáng trước rủi ro tình trạng không nhận thức được rủi ro sự thiếu nhạy bén với rủi ro
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Risk blindness'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự không có khả năng nhận biết hoặc nhận thức được các rủi ro, thường là do quá tự tin, quen thuộc hoặc các thành kiến nhận thức.

Definition (English Meaning)

The inability to recognize or perceive risks, often due to overconfidence, familiarity, or cognitive biases.

Ví dụ Thực tế với 'Risk blindness'

  • "The company suffered significant losses due to risk blindness regarding cybersecurity threats."

    "Công ty đã phải chịu những tổn thất đáng kể do sự mù quáng trước các mối đe dọa an ninh mạng."

  • "Leaders must address risk blindness within their organizations to prevent future crises."

    "Các nhà lãnh đạo phải giải quyết tình trạng mù quáng trước rủi ro trong tổ chức của họ để ngăn chặn các cuộc khủng hoảng trong tương lai."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Risk blindness'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: risk blindness
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

risk unawareness(sự thiếu nhận thức về rủi ro)
hazard neglect(sự bỏ qua nguy hiểm)

Trái nghĩa (Antonyms)

risk awareness(sự nhận thức về rủi ro)
risk perception(sự tri giác rủi ro)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế Tâm lý học An toàn lao động

Ghi chú Cách dùng 'Risk blindness'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

"Risk blindness" chỉ tình trạng một cá nhân hoặc tổ chức không nhận thức được những rủi ro tiềm ẩn, hoặc đánh giá thấp mức độ nghiêm trọng của chúng. Tình trạng này có thể dẫn đến những quyết định sai lầm và hậu quả tiêu cực. Khác với 'risk aversion' (sự né tránh rủi ro), 'risk blindness' là sự thờ ơ hoặc mù quáng trước rủi ro.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

to in

"Risk blindness to": thường được sử dụng để chỉ sự mù quáng đối với một loại rủi ro cụ thể. Ví dụ: "risk blindness to financial investments". "Risk blindness in": thường được sử dụng để chỉ sự mù quáng trong một bối cảnh cụ thể. Ví dụ: "risk blindness in decision making".

Ngữ pháp ứng dụng với 'Risk blindness'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)