(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ ritualistic role
C1

ritualistic role

Tính từ + Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

vai trò mang tính nghi thức vai trò theo khuôn mẫu vai trò hình thức
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Ritualistic role'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một vai trò được thực hiện theo một tập hợp các hành động hoặc quy trình đã được thiết lập và thường mang tính biểu tượng.

Definition (English Meaning)

A role that is performed according to a set of established and often symbolic actions or procedures.

Ví dụ Thực tế với 'Ritualistic role'

  • "The professor played a ritualistic role in the graduation ceremony, reading the names of the graduates in a specific order."

    "Giáo sư đóng một vai trò mang tính nghi thức trong buổi lễ tốt nghiệp, đọc tên sinh viên tốt nghiệp theo một thứ tự nhất định."

  • "In many traditional societies, the shaman fulfills a ritualistic role as a healer and spiritual guide."

    "Trong nhiều xã hội truyền thống, thầy tế đóng một vai trò mang tính nghi thức như một người chữa bệnh và hướng dẫn tinh thần."

  • "The bureaucratic process forced him to adopt a ritualistic role, filling out the same forms repeatedly."

    "Quy trình quan liêu buộc anh ta phải đảm nhận một vai trò mang tính nghi thức, điền điền lại các biểu mẫu giống nhau liên tục."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Ritualistic role'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

ceremonial role(vai trò mang tính nghi lễ)
formal role(vai trò chính thức)

Trái nghĩa (Antonyms)

spontaneous role(vai trò tự phát)
improvisational role(vai trò ứng biến)

Từ liên quan (Related Words)

ritual(nghi lễ)
ceremony(lễ nghi)
tradition(truyền thống)

Lĩnh vực (Subject Area)

Xã hội học Nhân học Tâm lý học

Ghi chú Cách dùng 'Ritualistic role'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được sử dụng để mô tả vai trò mà người đó phải tuân theo một loạt các quy tắc, thủ tục hoặc hành động lặp đi lặp lại, có thể mang tính hình thức hoặc mang ý nghĩa biểu tượng. Vai trò này có thể cứng nhắc và ít có sự sáng tạo hoặc tự phát.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in within

Ví dụ: 'He played a ritualistic role *in* the ceremony.' hoặc 'The job required her to fulfill a ritualistic role *within* the organization'. 'In' được sử dụng khi vai trò là một phần của một hoạt động, sự kiện hoặc hệ thống lớn hơn. 'Within' được sử dụng khi vai trò nằm trong một tổ chức hoặc cấu trúc cụ thể.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Ritualistic role'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)