ceremonial role
noun phraseNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Ceremonial role'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một chức năng hoặc vị trí mang tính biểu tượng hoặc truyền thống là chủ yếu, thay vì có quyền lực hoặc ảnh hưởng thực tế đáng kể, thường liên quan đến các nghi lễ hoặc buổi lễ.
Definition (English Meaning)
A function or position that is primarily symbolic or traditional, rather than having significant practical authority or influence, associated with rituals or ceremonies.
Ví dụ Thực tế với 'Ceremonial role'
-
"The Queen has a ceremonial role in the British government."
"Nữ hoàng có một vai trò mang tính nghi lễ trong chính phủ Anh."
-
"The President's ceremonial role includes attending national holidays."
"Vai trò mang tính nghi lễ của Tổng thống bao gồm tham dự các ngày lễ quốc gia."
-
"In many cultures, the eldest member of the family has a ceremonial role during weddings."
"Trong nhiều nền văn hóa, thành viên lớn tuổi nhất trong gia đình có một vai trò nghi lễ trong đám cưới."
Từ loại & Từ liên quan của 'Ceremonial role'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: ceremonial
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Ceremonial role'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được dùng để mô tả những vai trò mang tính hình thức, có ý nghĩa văn hóa hoặc lịch sử quan trọng nhưng không thực sự nắm giữ quyền lực quyết định. Nó nhấn mạnh tính chất nghi thức và trang trọng của vai trò, trái ngược với những vai trò thực tế và hiệu quả.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘In’ được dùng khi nói về vai trò như một phần của một tổ chức hoặc sự kiện lớn hơn (e.g., "The president's ceremonial role in the inauguration"). ‘Within’ được dùng để chỉ vai trò nằm trong phạm vi của một hệ thống hoặc bối cảnh cụ thể (e.g., "The shaman's ceremonial role within the tribe").
Ngữ pháp ứng dụng với 'Ceremonial role'
Rule: clauses-adverbial-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
While the Queen's power is limited, her ceremonial role remains vital to the nation's identity.
|
Mặc dù quyền lực của Nữ hoàng bị hạn chế, vai trò nghi lễ của bà vẫn rất quan trọng đối với bản sắc quốc gia. |
| Phủ định |
Even though he held the title, he did not fully understand the importance of his ceremonial role.
|
Mặc dù ông ấy giữ tước vị, ông ấy vẫn không hoàn toàn hiểu được tầm quan trọng của vai trò nghi lễ của mình. |
| Nghi vấn |
Even if the president disagrees with the bill, will he still perform his ceremonial role and sign it into law?
|
Ngay cả khi tổng thống không đồng ý với dự luật, liệu ông ấy vẫn sẽ thực hiện vai trò nghi lễ của mình và ký thành luật không? |
Rule: parts-of-speech-gerunds
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Performing a ceremonial role in the village festival is considered a great honor.
|
Thực hiện một vai trò nghi lễ trong lễ hội làng được coi là một vinh dự lớn. |
| Phủ định |
He dislikes taking on a ceremonial role at formal events because he finds them tedious.
|
Anh ấy không thích đảm nhận vai trò nghi lễ tại các sự kiện trang trọng vì anh ấy thấy chúng tẻ nhạt. |
| Nghi vấn |
Is accepting a ceremonial role in the opening ceremony of the Olympic Games a once-in-a-lifetime opportunity?
|
Chấp nhận vai trò nghi lễ trong lễ khai mạc Thế vận hội Olympic có phải là một cơ hội ngàn năm có một không? |
Rule: tenses-past-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She had believed the queen had already fulfilled her ceremonial role before the actual coronation took place.
|
Cô ấy đã tin rằng nữ hoàng đã hoàn thành vai trò nghi lễ của mình trước khi lễ đăng quang thực sự diễn ra. |
| Phủ định |
They had not expected the ambassador to take on such a ceremonial role, given his lack of experience.
|
Họ đã không ngờ rằng đại sứ lại đảm nhận một vai trò nghi lễ như vậy, do thiếu kinh nghiệm. |
| Nghi vấn |
Had the president already finished his ceremonial duties before he addressed the nation?
|
Tổng thống đã hoàn thành các nhiệm vụ nghi lễ của mình trước khi ông phát biểu trước quốc dân chưa? |
Rule: tenses-present-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The Queen has been performing her ceremonial role at the opening of Parliament for over 60 years.
|
Nữ hoàng đã thực hiện vai trò nghi lễ của mình trong lễ khai mạc Quốc hội hơn 60 năm. |
| Phủ định |
He hasn't been understanding his ceremonial role in the new company.
|
Anh ấy đã không hiểu vai trò nghi lễ của mình trong công ty mới. |
| Nghi vấn |
Has she been accepting the ceremonial role?
|
Cô ấy đã chấp nhận vai trò nghi lễ chưa? |