(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ improvisational role
C1

improvisational role

Tính từ (Adjective)

Nghĩa tiếng Việt

vai trò ứng biến vai diễn ngẫu hứng vai diễn không kịch bản
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Improvisational role'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Liên quan đến hoặc thuộc bản chất của sự ứng biến; được tạo ra mà không cần chuẩn bị.

Definition (English Meaning)

Relating to or of the nature of improvisation; created without preparation.

Ví dụ Thực tế với 'Improvisational role'

  • "The actors were given an improvisational role in the play, allowing them to create their own dialogue."

    "Các diễn viên được giao một vai trò ứng biến trong vở kịch, cho phép họ tự tạo ra lời thoại của riêng mình."

  • "The director asked the actors to take on an improvisational role during the scene."

    "Đạo diễn yêu cầu các diễn viên đảm nhận một vai trò ứng biến trong cảnh quay."

  • "In business, an improvisational role can be crucial for handling unexpected situations."

    "Trong kinh doanh, một vai trò ứng biến có thể rất quan trọng để xử lý các tình huống bất ngờ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Improvisational role'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

ad-lib role(vai tự biên tự diễn)
unscripted part(vai diễn không kịch bản)

Trái nghĩa (Antonyms)

scripted role(vai diễn theo kịch bản)
planned role(vai trò đã được lên kế hoạch)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Nghệ thuật biểu diễn Sân khấu Kinh doanh

Ghi chú Cách dùng 'Improvisational role'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Tính từ 'improvisational' mô tả một cái gì đó được tạo ra hoặc thực hiện một cách tự phát, không có kế hoạch hoặc kịch bản trước. Nó nhấn mạnh tính linh hoạt và khả năng thích ứng nhanh chóng với các tình huống thay đổi. Khác với 'planned' (đã lên kế hoạch) hoặc 'scripted' (theo kịch bản), 'improvisational' thiên về sự sáng tạo tức thời.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Improvisational role'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)