improvisational role
Tính từ (Adjective)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Improvisational role'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Liên quan đến hoặc thuộc bản chất của sự ứng biến; được tạo ra mà không cần chuẩn bị.
Definition (English Meaning)
Relating to or of the nature of improvisation; created without preparation.
Ví dụ Thực tế với 'Improvisational role'
-
"The actors were given an improvisational role in the play, allowing them to create their own dialogue."
"Các diễn viên được giao một vai trò ứng biến trong vở kịch, cho phép họ tự tạo ra lời thoại của riêng mình."
-
"The director asked the actors to take on an improvisational role during the scene."
"Đạo diễn yêu cầu các diễn viên đảm nhận một vai trò ứng biến trong cảnh quay."
-
"In business, an improvisational role can be crucial for handling unexpected situations."
"Trong kinh doanh, một vai trò ứng biến có thể rất quan trọng để xử lý các tình huống bất ngờ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Improvisational role'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: role
- Adjective: improvisational
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Improvisational role'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Tính từ 'improvisational' mô tả một cái gì đó được tạo ra hoặc thực hiện một cách tự phát, không có kế hoạch hoặc kịch bản trước. Nó nhấn mạnh tính linh hoạt và khả năng thích ứng nhanh chóng với các tình huống thay đổi. Khác với 'planned' (đã lên kế hoạch) hoặc 'scripted' (theo kịch bản), 'improvisational' thiên về sự sáng tạo tức thời.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Improvisational role'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.