riverside
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Riverside'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Bờ sông.
Definition (English Meaning)
The bank of a river.
Ví dụ Thực tế với 'Riverside'
-
"They built their house on the riverside."
"Họ xây nhà của họ trên bờ sông."
-
"The riverside is a popular place for walking."
"Bờ sông là một địa điểm phổ biến để đi dạo."
-
"Many cities are located on a riverside."
"Nhiều thành phố nằm ven sông."
Từ loại & Từ liên quan của 'Riverside'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: riverside
- Adjective: riverside
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Riverside'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ này chỉ khu vực đất liền tiếp giáp với một con sông. Thường dùng để chỉ các khu định cư, thành phố, hoặc vùng đất nằm dọc theo bờ sông.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘on the riverside’ thường chỉ vị trí nằm ngay trên bờ sông. ‘by the riverside’ cũng có nghĩa tương tự, nhấn mạnh hơn về sự gần gũi.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Riverside'
Rule: tenses-be-going-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
They are going to build a new park by the riverside.
|
Họ sẽ xây một công viên mới cạnh bờ sông. |
| Phủ định |
She is not going to live in that riverside apartment.
|
Cô ấy sẽ không sống trong căn hộ ven sông đó. |
| Nghi vấn |
Are you going to take a walk along the riverside tonight?
|
Bạn có định đi dạo dọc bờ sông tối nay không? |