bank
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Bank'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một tổ chức tài chính nơi người ta có thể gửi hoặc vay tiền.
Definition (English Meaning)
A financial institution where one can save or borrow money.
Ví dụ Thực tế với 'Bank'
-
"She deposited the check at the bank."
"Cô ấy đã gửi séc tại ngân hàng."
-
"The river bank was flooded after the heavy rain."
"Bờ sông bị ngập lụt sau trận mưa lớn."
-
"He robbed the bank."
"Anh ta đã cướp ngân hàng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Bank'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: Có
- Verb: Có
- Adjective: Không
- Adverb: Không
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Bank'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Trong lĩnh vực kinh tế, 'bank' dùng để chỉ các ngân hàng, tổ chức tài chính cung cấp dịch vụ liên quan đến tiền tệ. Nó khác với 'credit union' (hợp tác xã tín dụng) thường thuộc sở hữu của các thành viên và cung cấp dịch vụ cho họ.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Ví dụ: 'I have an account at/in this bank.' (Tôi có một tài khoản tại ngân hàng này.). 'I have an account with this bank' (Tôi có một tài khoản với ngân hàng này.) Cả ba giới từ này thường được dùng thay thế cho nhau khi nói về việc có tài khoản tại một ngân hàng.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Bank'
Rule: parts-of-speech-gerunds
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He enjoys banking online because it's convenient.
|
Anh ấy thích giao dịch ngân hàng trực tuyến vì nó tiện lợi. |
| Phủ định |
She doesn't mind banking with a traditional bank.
|
Cô ấy không ngại giao dịch ngân hàng với một ngân hàng truyền thống. |
| Nghi vấn |
Do you recall banking with them before?
|
Bạn có nhớ đã từng giao dịch ngân hàng với họ trước đây không? |
Rule: parts-of-speech-nouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She deposited a large sum of money in the bank.
|
Cô ấy đã gửi một khoản tiền lớn vào ngân hàng. |
| Phủ định |
There isn't a bank near my house.
|
Không có ngân hàng nào gần nhà tôi cả. |
| Nghi vấn |
Is there a bank on this street?
|
Có ngân hàng nào trên con phố này không? |
Rule: punctuation-period
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
I bank with Chase.
|
Tôi giao dịch ngân hàng với Chase. |
| Phủ định |
They do not bank here anymore.
|
Họ không còn giao dịch ngân hàng ở đây nữa. |
| Nghi vấn |
Do you bank online?
|
Bạn có giao dịch ngân hàng trực tuyến không? |
Rule: sentence-conditionals-mixed
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If I had saved more money, I would work at the bank now.
|
Nếu tôi đã tiết kiệm nhiều tiền hơn, tôi sẽ làm việc tại ngân hàng bây giờ. |
| Phủ định |
If she hadn't deposited the check, she wouldn't have enough money in the bank.
|
Nếu cô ấy không gửi séc, cô ấy sẽ không có đủ tiền trong ngân hàng. |
| Nghi vấn |
If they were better with finances, would they have needed to bank on their parents' help?
|
Nếu họ giỏi quản lý tài chính hơn, họ có cần phải trông cậy vào sự giúp đỡ của cha mẹ không? |
Rule: tenses-past-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She banked all her savings last year.
|
Cô ấy đã gửi tất cả tiền tiết kiệm của mình vào ngân hàng năm ngoái. |
| Phủ định |
He didn't bank on the stock market crashing.
|
Anh ấy đã không đặt cược vào việc thị trường chứng khoán sụp đổ. |
| Nghi vấn |
Did they bank at that branch when they lived here?
|
Họ đã giao dịch ngân hàng tại chi nhánh đó khi họ sống ở đây phải không? |