(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ riverbank
B1

riverbank

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

bờ sông ven sông
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Riverbank'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Dải đất dọc theo bờ sông.

Definition (English Meaning)

The land alongside a river.

Ví dụ Thực tế với 'Riverbank'

  • "We sat on the riverbank and watched the sunset."

    "Chúng tôi ngồi trên bờ sông và ngắm hoàng hôn."

  • "The children were playing on the riverbank."

    "Bọn trẻ đang chơi trên bờ sông."

  • "The town is located on the riverbank."

    "Thị trấn nằm trên bờ sông."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Riverbank'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: riverbank
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Địa lý

Ghi chú Cách dùng 'Riverbank'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Chỉ phần đất liền tiếp giáp với mép nước của sông. Khác với 'shore' có thể dùng chung cho cả sông, hồ, biển; 'riverbank' chỉ dùng riêng cho sông.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

on along

'On' được dùng để chỉ vị trí cụ thể trên bờ sông. 'Along' được dùng để chỉ sự vật kéo dài theo bờ sông.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Riverbank'

Rule: clauses-adverbial-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Because the riverbank was eroding, the city built a retaining wall.
Bởi vì bờ sông bị xói mòn, thành phố đã xây dựng một bức tường chắn.
Phủ định
Unless the riverbank is reinforced, the annual floods will continue to damage the nearby homes.
Trừ khi bờ sông được gia cố, lũ lụt hàng năm sẽ tiếp tục gây thiệt hại cho những ngôi nhà gần đó.
Nghi vấn
If we clean up the trash on the riverbank, will the wildlife return?
Nếu chúng ta dọn sạch rác trên bờ sông, động vật hoang dã có quay trở lại không?

Rule: tenses-past-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The old willow tree stood on the riverbank.
Cây liễu già đứng trên bờ sông.
Phủ định
They didn't find any footprints on the riverbank.
Họ không tìm thấy bất kỳ dấu chân nào trên bờ sông.
Nghi vấn
Did you see the children playing on the riverbank yesterday?
Hôm qua bạn có thấy bọn trẻ chơi trên bờ sông không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)