coupe
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Coupe'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một loại xe ô tô có mui cố định, hai cửa và phần đuôi xe dốc.
Definition (English Meaning)
A car with a fixed roof, two doors, and a sloping rear.
Ví dụ Thực tế với 'Coupe'
-
"He drives a sleek, black coupe."
"Anh ấy lái một chiếc coupe đen bóng bẩy."
-
"The coupe is known for its sporty handling."
"Chiếc coupe được biết đến với khả năng điều khiển thể thao."
-
"She parked her coupe in the driveway."
"Cô ấy đỗ chiếc coupe của mình ở lối vào."
Từ loại & Từ liên quan của 'Coupe'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: coupe
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Coupe'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Coupe thường được biết đến với kiểu dáng thể thao và thiết kế thanh lịch hơn so với các loại xe khác như sedan hay hatchback. Điểm đặc trưng của coupe là chỉ có hai cửa, không gian hàng ghế sau thường nhỏ hơn hoặc thậm chí không có.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Coupe'
Rule: parts-of-speech-interjections
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Wow, that coupe is stunning!
|
Chà, chiếc coupe đó thật lộng lẫy! |
| Phủ định |
Oh, no, he doesn't own a coupe.
|
Ồ không, anh ấy không sở hữu một chiếc coupe. |
| Nghi vấn |
Hey, is that a new coupe?
|
Này, đó có phải là một chiếc coupe mới không? |
Rule: sentence-active-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He owns a sleek, red coupe.
|
Anh ấy sở hữu một chiếc coupe màu đỏ bóng bẩy. |
| Phủ định |
She does not want a coupe; she prefers a convertible.
|
Cô ấy không muốn một chiếc coupe; cô ấy thích một chiếc xe mui trần hơn. |
| Nghi vấn |
Does John drive a coupe to work?
|
John có lái một chiếc coupe đi làm không? |