(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ coupe
B2

coupe

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

xe coupe
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Coupe'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một loại xe ô tô có mui cố định, hai cửa và phần đuôi xe dốc.

Definition (English Meaning)

A car with a fixed roof, two doors, and a sloping rear.

Ví dụ Thực tế với 'Coupe'

  • "He drives a sleek, black coupe."

    "Anh ấy lái một chiếc coupe đen bóng bẩy."

  • "The coupe is known for its sporty handling."

    "Chiếc coupe được biết đến với khả năng điều khiển thể thao."

  • "She parked her coupe in the driveway."

    "Cô ấy đỗ chiếc coupe của mình ở lối vào."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Coupe'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: coupe
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

sports car(xe thể thao)

Trái nghĩa (Antonyms)

sedan(xe sedan)
hatchback(xe hatchback)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Ô tô

Ghi chú Cách dùng 'Coupe'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Coupe thường được biết đến với kiểu dáng thể thao và thiết kế thanh lịch hơn so với các loại xe khác như sedan hay hatchback. Điểm đặc trưng của coupe là chỉ có hai cửa, không gian hàng ghế sau thường nhỏ hơn hoặc thậm chí không có.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Coupe'

Rule: parts-of-speech-interjections

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Wow, that coupe is stunning!
Chà, chiếc coupe đó thật lộng lẫy!
Phủ định
Oh, no, he doesn't own a coupe.
Ồ không, anh ấy không sở hữu một chiếc coupe.
Nghi vấn
Hey, is that a new coupe?
Này, đó có phải là một chiếc coupe mới không?

Rule: sentence-active-voice

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He owns a sleek, red coupe.
Anh ấy sở hữu một chiếc coupe màu đỏ bóng bẩy.
Phủ định
She does not want a coupe; she prefers a convertible.
Cô ấy không muốn một chiếc coupe; cô ấy thích một chiếc xe mui trần hơn.
Nghi vấn
Does John drive a coupe to work?
John có lái một chiếc coupe đi làm không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)