(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ rods
B1

rods

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

thanh que gậy tế bào que
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Rods'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Dạng số nhiều của 'rod': một thanh thẳng, mỏng, thường bằng gỗ hoặc kim loại.

Definition (English Meaning)

Plural form of 'rod': a thin straight bar, especially of wood or metal.

Ví dụ Thực tế với 'Rods'

  • "The building was reinforced with steel rods."

    "Tòa nhà được gia cố bằng các thanh thép."

  • "The protesters carried rods with flags attached."

    "Những người biểu tình mang theo những cây gậy có gắn cờ."

  • "The surveyor used rods to measure the distance."

    "Người khảo sát sử dụng các thanh để đo khoảng cách."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Rods'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: rods
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

bars(thanh)
poles(cột)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

cones(tế bào nón (trong mắt))

Lĩnh vực (Subject Area)

Nhiều lĩnh vực (tùy ngữ cảnh)

Ghi chú Cách dùng 'Rods'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Nghĩa cơ bản nhất là thanh, que, gậy. 'Rods' có thể chỉ các vật liệu khác nhau và kích cỡ khác nhau, nhưng thường là dài và mỏng hơn là rộng. Cần phân biệt với 'sticks' có thể là nhánh cây tự nhiên và không nhất thiết phải thẳng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of with

‘Rods of’ được dùng để chỉ chất liệu làm nên thanh (ví dụ: rods of iron). ‘Rods with’ được dùng để chỉ tính chất hoặc công dụng của thanh (ví dụ: rods with a handle).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Rods'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)