(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ poles
B1

poles

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

cực (địa lý, từ tính) cột cọc thanh chống
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Poles'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Mỗi một trong hai điểm (Bắc Cực và Nam Cực) trên Trái Đất hoặc một thiên thể khác, là các điểm cuối của trục quay.

Definition (English Meaning)

Each of the two points (North Pole and South Pole) on the Earth or another celestial body that are the extremities of the axis of rotation.

Ví dụ Thực tế với 'Poles'

  • "The Earth's magnetic poles are constantly shifting."

    "Các cực từ của Trái Đất liên tục dịch chuyển."

  • "Explorers have reached both of the Earth's poles."

    "Các nhà thám hiểm đã đến được cả hai cực của Trái Đất."

  • "The surveyors used poles to mark the boundaries."

    "Các nhà khảo sát đã sử dụng các cọc để đánh dấu ranh giới."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Poles'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: poles
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

North Pole(Bắc Cực)
South Pole(Nam Cực)
rod(cây gậy)
stick(que)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Địa lý Vật lý

Ghi chú Cách dùng 'Poles'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Khi nói về địa lý, 'poles' thường đề cập đến Bắc Cực và Nam Cực. Nó cũng có thể chỉ các cực từ tính, ví dụ như cực bắc từ tính và cực nam từ tính của Trái Đất. Trong vật lý, 'poles' có thể đề cập đến các cực của nam châm (cực bắc và cực nam).

Giới từ đi kèm (Prepositions)

at near

‘at the poles’ nghĩa là ‘ở các cực’, chỉ vị trí địa lý hoặc vị trí trên một vật thể hình cầu. ‘near the poles’ nghĩa là ‘gần các cực’, chỉ vị trí lân cận.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Poles'

Rule: sentence-subject-verb-agreement

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The surveyors use poles to mark the boundaries.
Những người khảo sát sử dụng các cột để đánh dấu ranh giới.
Phủ định
The construction workers don't need poles for this project.
Các công nhân xây dựng không cần cột cho dự án này.
Nghi vấn
Do you know how to properly plant these poles?
Bạn có biết cách trồng đúng cách những cái cột này không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)