plural
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Plural'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Hình thức của một từ được sử dụng để chỉ nhiều hơn một người hoặc vật.
Definition (English Meaning)
The form of a word that is used to refer to more than one person or thing.
Ví dụ Thực tế với 'Plural'
-
"The plural of 'child' is 'children'."
"Số nhiều của 'child' là 'children'."
-
"Please use the plural form of the verb."
"Làm ơn sử dụng dạng số nhiều của động từ."
-
"She knows all the rules for forming plural nouns."
"Cô ấy biết tất cả các quy tắc để hình thành danh từ số nhiều."
Từ loại & Từ liên quan của 'Plural'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: plural
- Adjective: plural
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Plural'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Dạng số nhiều thường được hình thành bằng cách thêm '-s' hoặc '-es' vào cuối danh từ số ít. Tuy nhiên, có nhiều trường hợp ngoại lệ và quy tắc đặc biệt, chẳng hạn như danh từ bất quy tắc (child -> children) hoặc danh từ không đếm được không có dạng số nhiều (water).
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Plural'
Rule: usage-possessives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The students' understanding of plural forms is excellent.
|
Sự hiểu biết của các học sinh về các dạng số nhiều rất tốt. |
| Phủ định |
The children's toys aren't always labeled with their plural form.
|
Đồ chơi của bọn trẻ không phải lúc nào cũng được dán nhãn với dạng số nhiều của chúng. |
| Nghi vấn |
Is it the teachers' responsibility to ensure the plural agreement in writing?
|
Có phải trách nhiệm của giáo viên là đảm bảo sự hòa hợp số nhiều trong văn bản không? |