romanesque architecture
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Romanesque architecture'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một phong cách kiến trúc thịnh hành ở Châu Âu từ khoảng năm 1000 đến năm 1200. Nó được đặc trưng bởi các bức tường lớn, vòm tròn và cửa sổ nhỏ.
Definition (English Meaning)
An architectural style that flourished in Europe from about 1000 to 1200. It is characterized by massive walls, round arches, and small windows.
Ví dụ Thực tế với 'Romanesque architecture'
-
"The Romanesque architecture of the abbey is a testament to the skill of medieval builders."
"Kiến trúc Romanesque của tu viện là minh chứng cho kỹ năng của những người thợ xây thời trung cổ."
-
"Many churches in Europe exhibit Romanesque architecture."
"Nhiều nhà thờ ở Châu Âu thể hiện kiến trúc Romanesque."
-
"Romanesque architecture is known for its rounded arches."
"Kiến trúc Romanesque được biết đến với những vòm tròn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Romanesque architecture'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: romanesque
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Romanesque architecture'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thuật ngữ 'Romanesque' bắt nguồn từ sự tương đồng với kiến trúc La Mã cổ đại. Nó thể hiện sự chuyển đổi từ kiến trúc Tiền-Romanesque và dẫn đến kiến trúc Gothic. Phong cách này thường được tìm thấy trong các nhà thờ, tu viện và lâu đài.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Romanesque architecture'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.