(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ gothic architecture
B2

gothic architecture

Noun Phrase

Nghĩa tiếng Việt

kiến trúc Gô-tích kiến trúc Gothic
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Gothic architecture'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một phong cách kiến trúc phổ biến ở châu Âu từ thế kỷ 12 đến thế kỷ 16, đặc trưng bởi các mái vòm nhọn, các ô có gân, các trụ bay và các cửa sổ kính màu lớn.

Definition (English Meaning)

A style of architecture prevalent in Europe from the 12th to the 16th centuries, characterized by pointed arches, ribbed vaults, flying buttresses, and large stained-glass windows.

Ví dụ Thực tế với 'Gothic architecture'

  • "Many cathedrals in Europe are examples of gothic architecture."

    "Nhiều nhà thờ lớn ở châu Âu là những ví dụ về kiến trúc Gothic."

  • "The Notre Dame Cathedral is a prime example of gothic architecture."

    "Nhà thờ Đức Bà Paris là một ví dụ điển hình của kiến trúc Gothic."

  • "Gothic architecture is characterized by its soaring height and intricate details."

    "Kiến trúc Gothic được đặc trưng bởi chiều cao vút và các chi tiết phức tạp."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Gothic architecture'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Chưa có từ đồng nghĩa.

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kiến trúc Lịch sử Nghệ thuật

Ghi chú Cách dùng 'Gothic architecture'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Kiến trúc Gothic thường được liên tưởng đến các nhà thờ lớn và lâu đài tráng lệ. Nó phát triển từ kiến trúc Romanesque và sau đó được thay thế bằng kiến trúc Phục Hưng. Phong cách này nhấn mạnh sự vươn lên cao và ánh sáng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Gothic architecture'

Rule: sentence-imperatives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Study gothic architecture for a deeper understanding of history.
Nghiên cứu kiến trúc gothic để hiểu sâu hơn về lịch sử.
Phủ định
Don't ignore the beauty of gothic architecture.
Đừng bỏ qua vẻ đẹp của kiến trúc gothic.
Nghi vấn
Please describe the defining characteristics of gothic architecture.
Làm ơn mô tả các đặc điểm xác định của kiến trúc gothic.

Rule: tenses-past-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The cathedral's gothic architecture was magnificent.
Kiến trúc gothic của nhà thờ rất tráng lệ.
Phủ định
They didn't appreciate the gothic architecture of the old buildings.
Họ đã không đánh giá cao kiến trúc gothic của những tòa nhà cổ.
Nghi vấn
Did the students study gothic architecture in their history class?
Các sinh viên có nghiên cứu kiến trúc gothic trong lớp lịch sử của họ không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)