(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ romanticized
C1

romanticized

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

lãng mạn hóa lý tưởng hóa tô hồng thần thánh hóa
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Romanticized'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Lãng mạn hóa; lý tưởng hóa; nhìn nhận hoặc mô tả một cái gì đó theo một cách lý tưởng hoặc không thực tế; làm cho một cái gì đó có vẻ tốt đẹp hơn hoặc hấp dẫn hơn so với thực tế.

Definition (English Meaning)

To treat or regard something in an idealized or unrealistic way; to make something seem better or more appealing than it really is.

Ví dụ Thực tế với 'Romanticized'

  • "The movie romanticized the life of the revolutionaries, ignoring the violence and hardship."

    "Bộ phim đã lãng mạn hóa cuộc đời của những nhà cách mạng, bỏ qua bạo lực và khó khăn."

  • "He romanticized his childhood, remembering only the happy moments."

    "Anh ấy đã lãng mạn hóa tuổi thơ của mình, chỉ nhớ những khoảnh khắc hạnh phúc."

  • "The media often romanticizes war, making it seem exciting and glamorous."

    "Giới truyền thông thường lãng mạn hóa chiến tranh, khiến nó có vẻ thú vị và hào nhoáng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Romanticized'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: romanticize
  • Adjective: romanticized
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

idealized(lý tưởng hóa)
glamorized(tô điểm, làm hào nhoáng)
rose-tinted(màu hồng, nhìn qua lăng kính màu hồng)

Trái nghĩa (Antonyms)

realistic(thực tế)
demystified(giải ảo, làm sáng tỏ)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Văn học Nghệ thuật Xã hội

Ghi chú Cách dùng 'Romanticized'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thái nghĩa của 'romanticized' thường mang hàm ý một sự bóp méo hoặc bỏ qua những khía cạnh tiêu cực hoặc khó khăn của sự vật, hiện tượng. Nó khác với 'idealized' ở chỗ nhấn mạnh hơn vào sự tô điểm cảm xúc và thường liên quan đến việc tạo ra một câu chuyện hoặc hình ảnh đẹp đẽ hơn là sự thật. Cần phân biệt với 'glorified', từ này có nghĩa là ca ngợi hoặc tôn vinh một cách quá mức, thường là một hành động hoặc nhân vật nào đó.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

about as

'Romanticized about': Diễn tả việc ai đó lãng mạn hóa về một chủ đề, sự kiện nào đó. Ví dụ: She romanticized about her college days.
'Romanticized as': Diễn tả việc ai đó bị lãng mạn hóa như là một hình tượng, một biểu tượng. Ví dụ: The outlaw was romanticized as a hero.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Romanticized'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)