glamorized
Tính từ (Past participle)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Glamorized'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Được trình bày hoặc xem là quyến rũ, hào nhoáng, hoặc lãng mạn hóa.
Definition (English Meaning)
Presented or regarded as glamorous.
Ví dụ Thực tế với 'Glamorized'
-
"The media often glamorized violence, making it seem appealing to young people."
"Truyền thông thường lãng mạn hóa bạo lực, khiến nó có vẻ hấp dẫn đối với giới trẻ."
-
"The movie glamorized the gangster lifestyle."
"Bộ phim lãng mạn hóa lối sống của những tên gangster."
-
"She felt that the advertisement glamorized smoking."
"Cô ấy cảm thấy rằng quảng cáo đã tô vẽ cho việc hút thuốc."
Từ loại & Từ liên quan của 'Glamorized'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: glamorize
- Adjective: glamorous
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Glamorized'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường được sử dụng để chỉ việc làm cho một cái gì đó trông hấp dẫn hơn thực tế, đôi khi che giấu những khía cạnh tiêu cực hoặc không mấy hấp dẫn. Khác với 'beautified' (làm đẹp) chỉ đơn thuần là cải thiện vẻ ngoài, 'glamorized' nhấn mạnh vào việc tạo ra một ấn tượng sai lệch, thường là để bán một ý tưởng hoặc sản phẩm.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Glamorized'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.