(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ glamorized
C1

glamorized

Tính từ (Past participle)

Nghĩa tiếng Việt

được lãng mạn hóa được tô vẽ được làm cho hào nhoáng được lý tưởng hóa
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Glamorized'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Được trình bày hoặc xem là quyến rũ, hào nhoáng, hoặc lãng mạn hóa.

Definition (English Meaning)

Presented or regarded as glamorous.

Ví dụ Thực tế với 'Glamorized'

  • "The media often glamorized violence, making it seem appealing to young people."

    "Truyền thông thường lãng mạn hóa bạo lực, khiến nó có vẻ hấp dẫn đối với giới trẻ."

  • "The movie glamorized the gangster lifestyle."

    "Bộ phim lãng mạn hóa lối sống của những tên gangster."

  • "She felt that the advertisement glamorized smoking."

    "Cô ấy cảm thấy rằng quảng cáo đã tô vẽ cho việc hút thuốc."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Glamorized'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: glamorize
  • Adjective: glamorous
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

disparaged(làm mất uy tín, xem nhẹ)
demeaned(hạ thấp, làm mất phẩm giá)
criticized(chỉ trích)

Từ liên quan (Related Words)

media(truyền thông)
Hollywood(Hollywood)
lifestyle(lối sống)

Lĩnh vực (Subject Area)

Xã hội học Truyền thông Nghệ thuật

Ghi chú Cách dùng 'Glamorized'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường được sử dụng để chỉ việc làm cho một cái gì đó trông hấp dẫn hơn thực tế, đôi khi che giấu những khía cạnh tiêu cực hoặc không mấy hấp dẫn. Khác với 'beautified' (làm đẹp) chỉ đơn thuần là cải thiện vẻ ngoài, 'glamorized' nhấn mạnh vào việc tạo ra một ấn tượng sai lệch, thường là để bán một ý tưởng hoặc sản phẩm.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Glamorized'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)