rootless
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Rootless'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Không có gốc rễ; thiếu cảm giác thuộc về hoặc ổn định.
Definition (English Meaning)
Having no roots; lacking a sense of belonging or stability.
Ví dụ Thực tế với 'Rootless'
-
"The constant travel made him feel rootless and disconnected."
"Việc đi lại liên tục khiến anh cảm thấy bơ vơ và mất kết nối."
-
"Many immigrants feel rootless when they first arrive in a new country."
"Nhiều người nhập cư cảm thấy bơ vơ khi mới đến một đất nước mới."
-
"He drifted from job to job, living a rootless existence."
"Anh ta hết làm công việc này đến công việc khác, sống một cuộc sống vô định."
Từ loại & Từ liên quan của 'Rootless'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: rootless
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Rootless'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'rootless' thường được dùng để miêu tả những người sống nay đây mai đó, không có mối liên hệ sâu sắc với một nơi chốn, cộng đồng hay truyền thống cụ thể. Nó mang sắc thái tiêu cực, gợi ý sự cô đơn, mất mát và thiếu định hướng. So với 'nomadic' (du mục), 'rootless' nhấn mạnh sự thiếu hụt về mặt tinh thần và cảm xúc hơn là lối sống di chuyển.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi sử dụng với giới từ 'in', thường chỉ trạng thái hoặc tình huống mà người đó cảm thấy không có gốc rễ. Ví dụ: 'He felt rootless in the big city'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Rootless'
Rule: parts-of-speech-interjections
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Alas, the rootless wanderer never found a place to call home.
|
Than ôi, người lang thang không gốc rễ không bao giờ tìm được một nơi để gọi là nhà. |
| Phủ định |
Well, she wasn't rootless after all; she discovered her family history.
|
Chà, hóa ra cô ấy không phải là người không gốc rễ; cô ấy đã khám phá ra lịch sử gia đình mình. |
| Nghi vấn |
Oh, are they truly rootless, or are they just searching for a place to belong?
|
Ồ, họ có thực sự là những người không gốc rễ, hay họ chỉ đang tìm kiếm một nơi để thuộc về? |
Rule: sentence-conditionals-mixed
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If he had stayed in his hometown, he wouldn't be so rootless now.
|
Nếu anh ấy đã ở lại quê nhà, bây giờ anh ấy đã không vô định như vậy. |
| Phủ định |
If she hadn't lost her family's documents, she wouldn't be living a rootless existence.
|
Nếu cô ấy không làm mất giấy tờ của gia đình, cô ấy đã không phải sống một cuộc sống vô định. |
| Nghi vấn |
If they had invested in their community, would their children be so rootless today?
|
Nếu họ đã đầu tư vào cộng đồng của mình, liệu con cái họ có vô định như ngày hôm nay không? |
Rule: sentence-conditionals-third
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If he had not been so rootless, he would have built a strong family foundation.
|
Nếu anh ấy không quá nay đây mai đó, anh ấy đã có thể xây dựng một nền tảng gia đình vững chắc. |
| Phủ định |
If they hadn't felt so rootless after the war, they wouldn't have emigrated to another country.
|
Nếu họ không cảm thấy bơ vơ sau chiến tranh, họ đã không di cư đến một quốc gia khác. |
| Nghi vấn |
Would she have found her true calling if she hadn't felt so rootless and directionless in her youth?
|
Liệu cô ấy có tìm thấy được tiếng gọi thực sự của mình nếu cô ấy không cảm thấy bơ vơ và mất phương hướng trong tuổi trẻ? |
Rule: sentence-subject-verb-agreement
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
After the war, many refugees felt rootless and disconnected from their homeland.
|
Sau chiến tranh, nhiều người tị nạn cảm thấy mất gốc và mất kết nối với quê hương của họ. |
| Phủ định |
She is not rootless; she has strong ties to her family and community.
|
Cô ấy không phải là người mất gốc; cô ấy có mối liên hệ chặt chẽ với gia đình và cộng đồng của mình. |
| Nghi vấn |
Are they rootless, or do they still maintain connections to their cultural heritage?
|
Họ có phải là người mất gốc không, hay họ vẫn duy trì kết nối với di sản văn hóa của mình? |