(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ uprooted
C1

uprooted

adjective

Nghĩa tiếng Việt

bị bật gốc bị di dời bị mất gốc ly hương
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Uprooted'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Bị bật gốc, bị di dời khỏi một nơi hoặc tình huống một cách cưỡng bức; bị mất gốc.

Definition (English Meaning)

Having been forcibly removed from a place or situation; displaced.

Ví dụ Thực tế với 'Uprooted'

  • "The refugees were uprooted from their homes by the war."

    "Những người tị nạn đã bị bật gốc khỏi nhà cửa của họ bởi chiến tranh."

  • "The war uprooted millions of people from their homes."

    "Chiến tranh đã bật gốc hàng triệu người khỏi nhà cửa của họ."

  • "Globalization has uprooted many traditional cultures."

    "Toàn cầu hóa đã làm bật gốc nhiều nền văn hóa truyền thống."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Uprooted'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: uproot
  • Adjective: uprooted
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

displaced(bị di dời)
deracinated(bị mất gốc)
dislocated(bị xáo trộn)

Trái nghĩa (Antonyms)

rooted(bám rễ, gắn bó)
established(ổn định, vững chắc)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Xã hội học Tâm lý học Thực vật học

Ghi chú Cách dùng 'Uprooted'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'uprooted' thường mang nghĩa tiêu cực, gợi ý về sự mất mát, xáo trộn và khó khăn trong việc thích nghi với môi trường mới. Nó khác với 'relocated' (tái định cư) ở chỗ 'relocated' có thể mang tính tự nguyện và ít gây ra cảm giác mất mát hơn. So với 'displaced' (bị di dời), 'uprooted' nhấn mạnh hơn vào sự gắn bó sâu sắc trước đó với nơi chốn hoặc tình huống đã mất.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

from

'uprooted from' dùng để chỉ nơi hoặc tình huống mà ai/cái gì bị di dời khỏi. Ví dụ: 'uprooted from their homeland' (bị bật gốc khỏi quê hương).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Uprooted'

Rule: parts-of-speech-nouns

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The uprooted tree lay on its side, a victim of the storm.
Cái cây bị bật gốc nằm nghiêng, nạn nhân của cơn bão.
Phủ định
An uprooted plant cannot survive long without care.
Một cây bị bật gốc không thể sống sót lâu nếu không được chăm sóc.
Nghi vấn
Are the uprooted refugees receiving adequate support?
Những người tị nạn bị mất gốc có nhận được sự hỗ trợ đầy đủ không?

Rule: sentence-inversion

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The old oak tree, once a landmark, was uprooted by the recent storm.
Cây sồi cổ thụ, từng là một cột mốc, đã bị bật gốc bởi cơn bão gần đây.
Phủ định
Not only did the flood waters uproot entire villages, but also destroyed critical infrastructure.
Không chỉ nước lũ đã bật gốc toàn bộ ngôi làng, mà còn phá hủy cơ sở hạ tầng quan trọng.
Nghi vấn
Hardly had the refugees been uprooted from their homes than a new conflict erupted, forcing them to flee again.
Ngay khi những người tị nạn vừa bị bật gốc khỏi nhà của họ thì một cuộc xung đột mới nổ ra, buộc họ phải chạy trốn lần nữa.
(Vị trí vocab_tab4_inline)